今日Orbofi市場價格
與昨天相比,Orbofi價格漲。
Orbofi轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.1487。基於839,172,800.00 OBI的流通量,Orbofi以INR計算的總市值為₹10,425,221,619.18。 過去24小時,Orbofi以INR計算的交易價增加了₹0.00003198,漲幅為+1.83%。從歷史上看,Orbofi以INR計算的歷史最高價為₹6.68。相比之下,Orbofi以INR計算的歷史最低價為₹0.135。
1OBI兌換到INR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 OBI 兌換 INR 的匯率為 ₹0.14 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.83% ,Gate.io的 OBI/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OBI/INR 的歷史變化數據。
交易Orbofi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.00178 | +2.35% |
OBI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00178,24小時內的交易變化趨勢為+2.35%, OBI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00178 和 +2.35%,OBI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Orbofi兌換到Indian Rupee轉換表
OBI兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OBI | 0.14INR |
2OBI | 0.29INR |
3OBI | 0.44INR |
4OBI | 0.59INR |
5OBI | 0.74INR |
6OBI | 0.89INR |
7OBI | 1.04INR |
8OBI | 1.18INR |
9OBI | 1.33INR |
10OBI | 1.48INR |
1000OBI | 148.70INR |
5000OBI | 743.52INR |
10000OBI | 1,487.05INR |
50000OBI | 7,435.27INR |
100000OBI | 14,870.54INR |
INR兌換到OBI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 6.72OBI |
2INR | 13.44OBI |
3INR | 20.17OBI |
4INR | 26.89OBI |
5INR | 33.62OBI |
6INR | 40.34OBI |
7INR | 47.07OBI |
8INR | 53.79OBI |
9INR | 60.52OBI |
10INR | 67.24OBI |
100INR | 672.47OBI |
500INR | 3,362.35OBI |
1000INR | 6,724.70OBI |
5000INR | 33,623.51OBI |
10000INR | 67,247.02OBI |
上述 OBI 兌換 INR 和INR 兌換 OBI 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OBI 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 OBI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Orbofi兌換
上表列出了 1 OBI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OBI = $undefined USD、1 OBI = € EUR、1 OBI = ₹ INR、1 OBI = Rp IDR、1 OBI = $ CAD、1 OBI = £ GBP、1 OBI = ฿ THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
TON兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2652 |
![]() | 0.0000717 |
![]() | 0.003228 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.86 |
![]() | 0.009798 |
![]() | 0.0469 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.08 |
![]() | 8.94 |
![]() | 25.54 |
![]() | 0.003217 |
![]() | 4,244.67 |
![]() | 0.00007187 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.4265 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Orbofi金額
輸入OBI金額
輸入OBI金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Orbofi 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Orbofi影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Orbofi兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Orbofi到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Orbofi到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Orbofi轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Orbofi (OBI)的最新資訊

Daily News | Solana Mobile vượt quá 100 nghìn; Argentina nhiệt tình mua Stablecoins, Vốn hóa thị trường của Flare một lần nữa vượt quá 1 tỷ đô la
Ngân hàng Trung ương Nga báo cáo rằng hầu hết tất cả các vụ gian lận tài chính vào năm 2023 đều liên quan đến tiền điện tử. Khối lượng đặt hàng trước của Solana Mobile II đã vượt quá 100.000, Argentina rất nhiệt tình mua stablecoin.

Xu hướng thị trường|Cơ quan Mỹ thu giữ 460 triệu USD cổ phiếu RobinHood, Chính phủ Indonesia chuẩn bị ra mắt Sàn giao dịch
Bất chấp thị trường gấu, tuần qua đã chào đón một lượng lớn đèn nến xanh, với một loạt các loại tiền tệ đạt đến đà tăng tới 2%.