今日NKN市場價格
與昨天相比,NKN價格跌。
NKN轉換為Cambodian Riel (KHR)的當前價格為៛97.03。加密貨幣流通量為786,218,300 NKN,NKN以KHR計算的總市值為៛310,152,630,193,810.72。 過去24小時,NKN以KHR計算的交易價減少了៛-0.4369,跌幅為-0.45%。從歷史上看,NKN以KHR計算的歷史最高價為៛5,853.99。 相比之下,NKN以KHR計算的歷史最低價為៛27.14。
1NKN兌換到KHR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NKN 兌換 KHR 的匯率為 ៛97.03 KHR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.45% ,Gate.io的 NKN/KHR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NKN/KHR 的歷史變化數據。
交易NKN
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02377 | -2.86% | |
![]() 永續 | $0.0237 | -3.03% |
NKN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02377,24小時內的交易變化趨勢為-2.86%, NKN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02377 和 -2.86%,NKN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0237 和 -3.03%。
NKN兌換到Cambodian Riel轉換表
NKN兌換到KHR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NKN | 97.03KHR |
2NKN | 194.07KHR |
3NKN | 291.11KHR |
4NKN | 388.15KHR |
5NKN | 485.19KHR |
6NKN | 582.22KHR |
7NKN | 679.26KHR |
8NKN | 776.3KHR |
9NKN | 873.34KHR |
10NKN | 970.38KHR |
100NKN | 9,703.81KHR |
500NKN | 48,519.05KHR |
1000NKN | 97,038.11KHR |
5000NKN | 485,190.59KHR |
10000NKN | 970,381.19KHR |
KHR兌換到NKN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KHR | 0.0103NKN |
2KHR | 0.02061NKN |
3KHR | 0.03091NKN |
4KHR | 0.04122NKN |
5KHR | 0.05152NKN |
6KHR | 0.06183NKN |
7KHR | 0.07213NKN |
8KHR | 0.08244NKN |
9KHR | 0.09274NKN |
10KHR | 0.103NKN |
10000KHR | 103.05NKN |
50000KHR | 515.26NKN |
100000KHR | 1,030.52NKN |
500000KHR | 5,152.61NKN |
1000000KHR | 10,305.22NKN |
上述 NKN 兌換 KHR 和KHR 兌換 NKN 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 NKN 兌換KHR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 KHR 兌換 NKN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NKN兌換
上表列出了 1 NKN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NKN = $0.02 USD、1 NKN = €0.02 EUR、1 NKN = ₹1.99 INR、1 NKN = Rp362.1 IDR、1 NKN = $0.03 CAD、1 NKN = £0.02 GBP、1 NKN = ฿0.79 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KHR
ETH兌KHR
USDT兌KHR
XRP兌KHR
BNB兌KHR
USDC兌KHR
SOL兌KHR
DOGE兌KHR
TRX兌KHR
ADA兌KHR
STETH兌KHR
SMART兌KHR
WBTC兌KHR
LEO兌KHR
TON兌KHR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KHR、ETH 兌換 KHR、USDT 兌換 KHR、BNB 兌換KHR、SOL 兌換 KHR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.005715 |
![]() | 0.000001539 |
![]() | 0.00007763 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06301 |
![]() | 0.0002184 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.001106 |
![]() | 0.7852 |
![]() | 0.5207 |
![]() | 0.2026 |
![]() | 0.00007771 |
![]() | 106.02 |
![]() | 0.000001547 |
![]() | 0.01371 |
![]() | 0.03919 |
上表為您提供了將任意數量的Cambodian Riel兌換成熱門貨幣的功能,包括 KHR 兌換 GT,KHR 兌換 USDT,KHR 兌換 BTC,KHR 兌換 ETH,KHR 兌換 USBT,KHR 兌換 PEPE,KHR 兌換 EIGEN,KHR 兌換OG 等。
輸入NKN金額
輸入NKN金額
輸入NKN金額
選擇Cambodian Riel
在下拉菜單中點擊選擇Cambodian Riel或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NKN 轉換為 KHR,以方便您使用。
如何購買NKN影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NKN兌換Cambodian Riel (KHR) 轉換器?
2.此頁面上NKN到Cambodian Riel的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NKN到Cambodian Riel的匯率?
4.我可以將NKN轉換為Cambodian Riel之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Cambodian Riel (KHR)嗎?
了解有關NKN (NKN)的最新資訊

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường Tiền điện tử đối mặt với “Thứ Hai Đen Tối”: Tiếp theo là gì?
Chính sách tarifs của Trump đã gây ra biến động đột ngột trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.