今日Nanobyte市場價格
與昨天相比,Nanobyte價格跌。
NBT轉換為Ghanaian Cedi (GHS)的當前價格為₵0.01756。加密貨幣流通量為1,289,900,928.32 NBT,NBT以GHS計算的總市值為₵356,746,112.46。 過去24小時,NBT以GHS計算的交易價減少了₵-0.0001097,跌幅為-0.62%。從歷史上看,NBT以GHS計算的歷史最高價為₵0.08189。 相比之下,NBT以GHS計算的歷史最低價為₵0.01677。
1NBT兌換到GHS價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NBT 兌換 GHS 的匯率為 ₵0.01756 GHS,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.62% ,Gate.io的 NBT/GHS 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NBT/GHS 的歷史變化數據。
交易Nanobyte
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.001117 | -0.62% |
NBT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.001117,24小時內的交易變化趨勢為-0.62%, NBT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.001117 和 -0.62%,NBT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Nanobyte兌換到Ghanaian Cedi轉換表
NBT兌換到GHS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NBT | 0.01GHS |
2NBT | 0.03GHS |
3NBT | 0.05GHS |
4NBT | 0.07GHS |
5NBT | 0.08GHS |
6NBT | 0.1GHS |
7NBT | 0.12GHS |
8NBT | 0.14GHS |
9NBT | 0.15GHS |
10NBT | 0.17GHS |
10000NBT | 175.6GHS |
50000NBT | 878.02GHS |
100000NBT | 1,756.05GHS |
500000NBT | 8,780.29GHS |
1000000NBT | 17,560.58GHS |
GHS兌換到NBT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GHS | 56.94NBT |
2GHS | 113.89NBT |
3GHS | 170.83NBT |
4GHS | 227.78NBT |
5GHS | 284.72NBT |
6GHS | 341.67NBT |
7GHS | 398.62NBT |
8GHS | 455.56NBT |
9GHS | 512.51NBT |
10GHS | 569.45NBT |
100GHS | 5,694.57NBT |
500GHS | 28,472.86NBT |
1000GHS | 56,945.72NBT |
5000GHS | 284,728.62NBT |
10000GHS | 569,457.24NBT |
上述 NBT 兌換 GHS 和GHS 兌換 NBT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 NBT 兌換GHS的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GHS 兌換 NBT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nanobyte兌換
上表列出了 1 NBT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NBT = $0 USD、1 NBT = €0 EUR、1 NBT = ₹0.09 INR、1 NBT = Rp16.91 IDR、1 NBT = $0 CAD、1 NBT = £0 GBP、1 NBT = ฿0.04 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GHS
ETH兌GHS
USDT兌GHS
XRP兌GHS
BNB兌GHS
SOL兌GHS
USDC兌GHS
TRX兌GHS
DOGE兌GHS
ADA兌GHS
STETH兌GHS
SMART兌GHS
WBTC兌GHS
LEO兌GHS
LINK兌GHS
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GHS、ETH 兌換 GHS、USDT 兌換 GHS、BNB 兌換GHS、SOL 兌換 GHS 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 1.41 |
![]() | 0.0003749 |
![]() | 0.02009 |
![]() | 31.74 |
![]() | 15.37 |
![]() | 0.05397 |
![]() | 0.2361 |
![]() | 31.75 |
![]() | 129.5 |
![]() | 205.09 |
![]() | 51.7 |
![]() | 0.02013 |
![]() | 25,520.29 |
![]() | 0.0003746 |
![]() | 3.46 |
![]() | 2.51 |
上表為您提供了將任意數量的Ghanaian Cedi兌換成熱門貨幣的功能,包括 GHS 兌換 GT,GHS 兌換 USDT,GHS 兌換 BTC,GHS 兌換 ETH,GHS 兌換 USBT,GHS 兌換 PEPE,GHS 兌換 EIGEN,GHS 兌換OG 等。
輸入Nanobyte金額
輸入NBT金額
輸入NBT金額
選擇Ghanaian Cedi
在下拉菜單中點擊選擇Ghanaian Cedi或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nanobyte 轉換為 GHS,以方便您使用。
如何購買Nanobyte影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nanobyte兌換Ghanaian Cedi (GHS) 轉換器?
2.此頁面上Nanobyte到Ghanaian Cedi的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nanobyte到Ghanaian Cedi的匯率?
4.我可以將Nanobyte轉換為Ghanaian Cedi之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Ghanaian Cedi (GHS)嗎?
了解有關Nanobyte (NBT)的最新資訊

RFC Token: Đồng Tiền Meme Mới Yêu Thích trên Solana
Bài viết phân tích chi tiết nguồn gốc của RFC, cơ chế phát hành công bằng của nền tảng Pump.fun, và những đổi mới trong tự do ngôn luận và hài hước.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | Các mức thuế đối với nhau ảnh hưởng đến thị trường tài sản rủi ro toàn cầu, BTC đang ngày càng tiến gần tới phạm vi đáy
Nasdaq và S&P 500 nhập thị trường gấu

GMT Coin là gì? Ứng dụng DeFi cho phép người dùng kiếm tiền mã hóa từ các hoạt động như đi bộ và chạy
Bài viết này sẽ khám phá GMT Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

BNB Coin là gì? Những điều bạn cần biết về BNB Coin từ A đến Z
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về BNB Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó lại thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

EOS Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa EOS
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá EOS Coin, các tính năng của nó và cách thức hoạt động, giúp bạn hiểu tại sao nó lại nổi bật trong thị trường tiền mã hóa.