今日Mover市場價格
與昨天相比,Mover價格跌。
MOVE轉換為Omani Rial (OMR)的當前價格為﷼0.006393。加密貨幣流通量為8,493,381 MOVE,MOVE以OMR計算的總市值為﷼20,880.01。 過去24小時,MOVE以OMR計算的交易價減少了﷼-0.0002737,跌幅為-0.21%。從歷史上看,MOVE以OMR計算的歷史最高價為﷼0.8266。 相比之下,MOVE以OMR計算的歷史最低價為﷼0.006358。
1MOVE兌換到OMR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 MOVE 兌換 OMR 的匯率為 ﷼0.006393 OMR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.21% ,Gate.io的 MOVE/OMR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MOVE/OMR 的歷史變化數據。
交易Mover
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.3385 | 4.95% | |
![]() 永續 | $0.3379 | 4.68% |
MOVE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.3385,24小時內的交易變化趨勢為4.95%, MOVE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3385 和 4.95%,MOVE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3379 和 4.68%。
Mover兌換到Omani Rial轉換表
MOVE兌換到OMR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MOVE | 0OMR |
2MOVE | 0.01OMR |
3MOVE | 0.01OMR |
4MOVE | 0.02OMR |
5MOVE | 0.03OMR |
6MOVE | 0.03OMR |
7MOVE | 0.04OMR |
8MOVE | 0.05OMR |
9MOVE | 0.05OMR |
10MOVE | 0.06OMR |
100000MOVE | 639.37OMR |
500000MOVE | 3,196.86OMR |
1000000MOVE | 6,393.72OMR |
5000000MOVE | 31,968.61OMR |
10000000MOVE | 63,937.23OMR |
OMR兌換到MOVE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OMR | 156.4MOVE |
2OMR | 312.8MOVE |
3OMR | 469.21MOVE |
4OMR | 625.61MOVE |
5OMR | 782.01MOVE |
6OMR | 938.42MOVE |
7OMR | 1,094.82MOVE |
8OMR | 1,251.22MOVE |
9OMR | 1,407.63MOVE |
10OMR | 1,564.03MOVE |
100OMR | 15,640.33MOVE |
500OMR | 78,201.69MOVE |
1000OMR | 156,403.38MOVE |
5000OMR | 782,016.91MOVE |
10000OMR | 1,564,033.82MOVE |
上述 MOVE 兌換 OMR 和OMR 兌換 MOVE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 MOVE 兌換OMR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 OMR 兌換 MOVE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Mover兌換
上表列出了 1 MOVE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MOVE = $0.02 USD、1 MOVE = €0.01 EUR、1 MOVE = ₹1.39 INR、1 MOVE = Rp252.25 IDR、1 MOVE = $0.02 CAD、1 MOVE = £0.01 GBP、1 MOVE = ฿0.55 THB等。
熱門兌換對
BTC兌OMR
ETH兌OMR
USDT兌OMR
XRP兌OMR
BNB兌OMR
USDC兌OMR
SOL兌OMR
DOGE兌OMR
ADA兌OMR
TRX兌OMR
STETH兌OMR
WBTC兌OMR
SMART兌OMR
LEO兌OMR
LINK兌OMR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 OMR、ETH 兌換 OMR、USDT 兌換 OMR、BNB 兌換OMR、SOL 兌換 OMR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 60.11 |
![]() | 0.01612 |
![]() | 0.8424 |
![]() | 1,301.22 |
![]() | 648.22 |
![]() | 2.24 |
![]() | 1,299.48 |
![]() | 11.3 |
![]() | 8,331.02 |
![]() | 2,081.62 |
![]() | 5,525.81 |
![]() | 0.8422 |
![]() | 0.01612 |
![]() | 1,156,930.7 |
![]() | 138.11 |
![]() | 105.16 |
上表為您提供了將任意數量的Omani Rial兌換成熱門貨幣的功能,包括 OMR 兌換 GT,OMR 兌換 USDT,OMR 兌換 BTC,OMR 兌換 ETH,OMR 兌換 USBT,OMR 兌換 PEPE,OMR 兌換 EIGEN,OMR 兌換OG 等。
輸入Mover金額
輸入MOVE金額
輸入MOVE金額
選擇Omani Rial
在下拉菜單中點擊選擇Omani Rial或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Mover 轉換為 OMR,以方便您使用。
如何購買Mover影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Mover兌換Omani Rial (OMR) 轉換器?
2.此頁面上Mover到Omani Rial的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Mover到Omani Rial的匯率?
4.我可以將Mover轉換為Omani Rial之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Omani Rial (OMR)嗎?
了解有關Mover (MOVE)的最新資訊

Token MOVE: Giải pháp Blockchain Hiệu suất cao của Movement Network
Tìm hiểu về những lợi ích của ngôn ngữ Move, tính kết thúc tức thì, truy cập động tiền gốc, và thiết kế mô-đun đạt được TPS xuất sắc.

Tìm hiểu về Movement Network và token MOVE
Khám phá sức mạnh của Mạng lưới Movement và token MOVE đột phá của nó.

MOVE Up Against the Odds, Xu hướng là gì?
Theo Gate.io, MOVE được định giá ở mức $0.9825 và đã tăng 222% trong 24 giờ. Nó nổi bật như một token hàng đầu mặc dù thị trường chung đang giảm. Vốn hóa thị trường lưu hành của nó là $2.25 tỷ, xếp hạng 60 toàn cầu.

Aptos tiếp quản SUI, tái lửa đam mê hệ sinh thái Move
Aptos _APT_ SUI chinh phục bằng sáng tạo công nghệ và tiếp thị sáng tạo, dự kiến sẽ khởi động cơn sốt Move eco_

gate Ventures, Movement Labs, và Boon Ventures phát hành Quỹ $20 triệu để Đẩy mạnh Đổi mới Web3
gate Ventures, Movement Labs và Boon Ventures ra mắt Quỹ 20 triệu đô la Mỹ để tăng cường sự đổi mới Web3

Gate.io AMA với ứng dụng Step App-Web3 Move-to-Earn. Nhận tiền cho mỗi bước đi của bạn. Phát triển cả về thể chất, tinh thần và tài chính.
Gate.io đã tổ chức một cuộc trò chuyện AMA _Ask-Me-Anything_ Phiên họp với Mitya Gukaylo, Trưởng nhóm Sản phẩm tại Ứng dụng Step trong Twitter Space.