今日Helium市場價格
與昨天相比,Helium價格跌。
HNT轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$16.87。加密貨幣流通量為179,760,930.00 HNT,HNT以BRL計算的總市值為R$16,497,689,477.52。 過去24小時,HNT以BRL計算的交易價減少了R$-0.2872,跌幅為-8.48%。從歷史上看,HNT以BRL計算的歷史最高價為R$298.50。 相比之下,HNT以BRL計算的歷史最低價為R$0.6159。
1HNT兌換到BRL價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 HNT 兌換 BRL 的匯率為 R$16.87 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -8.48% ,Gate.io的 HNT/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HNT/BRL 的歷史變化數據。
交易Helium
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 3.10 | -6.03% | |
![]() 永續合約 | $ 3.10 | -5.45% |
HNT/USDT 的現貨即時交易價格為 $3.10,24小時內的交易變化趨勢為-6.03%, HNT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$3.10 和 -6.03%,HNT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$3.10 和 -5.45%。
Helium兌換到Brazilian Real轉換表
HNT兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HNT | 16.86BRL |
2HNT | 33.73BRL |
3HNT | 50.60BRL |
4HNT | 67.46BRL |
5HNT | 84.33BRL |
6HNT | 101.20BRL |
7HNT | 118.07BRL |
8HNT | 134.93BRL |
9HNT | 151.80BRL |
10HNT | 168.67BRL |
100HNT | 1,686.72BRL |
500HNT | 8,433.63BRL |
1000HNT | 16,867.26BRL |
5000HNT | 84,336.34BRL |
10000HNT | 168,672.69BRL |
BRL兌換到HNT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 0.05928HNT |
2BRL | 0.1185HNT |
3BRL | 0.1778HNT |
4BRL | 0.2371HNT |
5BRL | 0.2964HNT |
6BRL | 0.3557HNT |
7BRL | 0.415HNT |
8BRL | 0.4742HNT |
9BRL | 0.5335HNT |
10BRL | 0.5928HNT |
10000BRL | 592.86HNT |
50000BRL | 2,964.32HNT |
100000BRL | 5,928.64HNT |
500000BRL | 29,643.20HNT |
1000000BRL | 59,286.41HNT |
上述 HNT 兌換 BRL 和BRL 兌換 HNT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HNT 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 BRL 兌換 HNT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Helium兌換
上表列出了 1 HNT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HNT = $undefined USD、1 HNT = € EUR、1 HNT = ₹ INR、1 HNT = Rp IDR、1 HNT = $ CAD、1 HNT = £ GBP、1 HNT = ฿ THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
SMART兌BRL
WBTC兌BRL
TON兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.01 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 0.04837 |
![]() | 91.97 |
![]() | 42.21 |
![]() | 0.1498 |
![]() | 0.7137 |
![]() | 91.87 |
![]() | 513.33 |
![]() | 130.96 |
![]() | 393.07 |
![]() | 0.04848 |
![]() | 61,901.40 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 24.52 |
![]() | 6.48 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入Helium金額
輸入HNT金額
輸入HNT金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Helium 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買Helium影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Helium兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Helium到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Helium到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Helium轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Helium (HNT)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32)
Helium (HNT) là gì? Gặp gỡ mạng không dây phi tập trung của tương lai
了解有關Helium (HNT)的更多資訊

Heli là gì? Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết Về HNT

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Giới thiệu về Mạng IoT Helium

Helium Mobile: Cuộc cách mạng DePIN hoành tráng hay Kế hoạch Ponzi?

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?
