今日Harmony市場價格
與昨天相比,Harmony價格跌。
Harmony轉換為Kuwaiti Dinar (KWD)的當前價格為د.ك0.003182。基於14,521,661,537.76 ONE的流通量,Harmony以KWD計算的總市值為د.ك14,096,407.38。 過去24小時,Harmony以KWD計算的交易價增加了د.ك0.00002331,漲幅為+0.73%。從歷史上看,Harmony以KWD計算的歷史最高價為د.ك0.1156。相比之下,Harmony以KWD計算的歷史最低價為د.ك0.0003884。
1ONE兌換到KWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ONE 兌換 KWD 的匯率為 د.ك0.003182 KWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.73% ,Gate.io的 ONE/KWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ONE/KWD 的歷史變化數據。
交易Harmony
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01054 | 2.33% | |
![]() 永續 | $0.01052 | 2.81% |
ONE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01054,24小時內的交易變化趨勢為2.33%, ONE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01054 和 2.33%,ONE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01052 和 2.81%。
Harmony兌換到Kuwaiti Dinar轉換表
ONE兌換到KWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ONE | 0KWD |
2ONE | 0KWD |
3ONE | 0KWD |
4ONE | 0.01KWD |
5ONE | 0.01KWD |
6ONE | 0.01KWD |
7ONE | 0.02KWD |
8ONE | 0.02KWD |
9ONE | 0.02KWD |
10ONE | 0.03KWD |
100000ONE | 318.26KWD |
500000ONE | 1,591.33KWD |
1000000ONE | 3,182.67KWD |
5000000ONE | 15,913.37KWD |
10000000ONE | 31,826.75KWD |
KWD兌換到ONE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KWD | 314.2ONE |
2KWD | 628.4ONE |
3KWD | 942.6ONE |
4KWD | 1,256.8ONE |
5KWD | 1,571ONE |
6KWD | 1,885.2ONE |
7KWD | 2,199.4ONE |
8KWD | 2,513.6ONE |
9KWD | 2,827.8ONE |
10KWD | 3,142.01ONE |
100KWD | 31,420.11ONE |
500KWD | 157,100.55ONE |
1000KWD | 314,201.1ONE |
5000KWD | 1,571,005.52ONE |
10000KWD | 3,142,011.04ONE |
上述 ONE 兌換 KWD 和KWD 兌換 ONE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ONE 兌換KWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 KWD 兌換 ONE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Harmony兌換
上表列出了 1 ONE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ONE = $0.01 USD、1 ONE = €0.01 EUR、1 ONE = ₹0.87 INR、1 ONE = Rp158.3 IDR、1 ONE = $0.01 CAD、1 ONE = £0.01 GBP、1 ONE = ฿0.34 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KWD
ETH兌KWD
USDT兌KWD
XRP兌KWD
BNB兌KWD
SOL兌KWD
USDC兌KWD
DOGE兌KWD
TRX兌KWD
ADA兌KWD
STETH兌KWD
WBTC兌KWD
SMART兌KWD
LEO兌KWD
LINK兌KWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KWD、ETH 兌換 KWD、USDT 兌換 KWD、BNB 兌換KWD、SOL 兌換 KWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 75.13 |
![]() | 0.01996 |
![]() | 1.05 |
![]() | 1,640.23 |
![]() | 819.4 |
![]() | 2.81 |
![]() | 13.83 |
![]() | 1,638.36 |
![]() | 10,409.85 |
![]() | 6,910.06 |
![]() | 2,632.21 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.01997 |
![]() | 1,446,905.79 |
![]() | 174.06 |
![]() | 130.99 |
上表為您提供了將任意數量的Kuwaiti Dinar兌換成熱門貨幣的功能,包括 KWD 兌換 GT,KWD 兌換 USDT,KWD 兌換 BTC,KWD 兌換 ETH,KWD 兌換 USBT,KWD 兌換 PEPE,KWD 兌換 EIGEN,KWD 兌換OG 等。
輸入Harmony金額
輸入ONE金額
輸入ONE金額
選擇Kuwaiti Dinar
在下拉菜單中點擊選擇Kuwaiti Dinar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Harmony 轉換為 KWD,以方便您使用。
如何購買Harmony影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Harmony兌換Kuwaiti Dinar (KWD) 轉換器?
2.此頁面上Harmony到Kuwaiti Dinar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Harmony到Kuwaiti Dinar的匯率?
4.我可以將Harmony轉換為Kuwaiti Dinar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Kuwaiti Dinar (KWD)嗎?
了解有關Harmony (ONE)的最新資訊

Token $STO của StakeStone: Trình điều khiển cốt lõi của toàn bộ hệ sinh thái Thanh khoản Chuỗi
StakeStone cam kết tái tạo việc thu thập, phân phối và sử dụng thanh khoản trong hệ sinh thái blockchain.

BID Token: Nền tảng Monetization Tài sản kỹ thuật số cho Người tạo nội dung AI-driven
Token BID dẫn đầu cách mạng tạo nội dung AI.

RedStone (RED) là gì? Tìm hiểu về giải pháp oracle mô-đun đầu tiên
RedStone (RED) là một trong những mạng lưới oracle tiên tiến nhất, cung cấp cách tiếp cận mô-đun giúp cải thiện khả năng cung cấp dữ liệu, hiệu suất và bảo mật cho các hợp đồng thông minh.

Tin tức GONE: Cập nhật mới nhất, Xu hướng thị trường và Cẩm nang cho Nhà đầu tư
Bài viết này bao gồm tin tức mới nhất về Gate News, diễn biến giá gần đây, hoạt động thị trường và triển vọng tương lai tiềm năng.

Giá của Token RED là bao nhiêu? Tương lai của dự án RedStone như thế nào?
RedStone là một hệ thống blockchain máy trợ.

Redstone Network là gì và Nó So sánh với các Blockchain khác như thế nào
Khám phá Mạng lưới RedStone: Một giải pháp truy vấn cách mạng với kiến trúc mô-đun, hỗ trợ mô hình kép và các nguồn dữ liệu đổi mới.