今日FintruX市場價格
與昨天相比,FintruX價格跌。
FintruX轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩0.8478。基於83,351,199.47 FTX的流通量,FintruX以KRW計算的總市值為₩94,124,424,017.61。 過去24小時,FintruX以KRW計算的交易價增加了₩0.004035,漲幅為+0.48%。從歷史上看,FintruX以KRW計算的歷史最高價為₩533.74。相比之下,FintruX以KRW計算的歷史最低價為₩0.00000008271。
1FTX兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FTX 兌換 KRW 的匯率為 ₩0.8478 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.48% ,Gate.io的 FTX/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FTX/KRW 的歷史變化數據。
交易FintruX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
FTX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, FTX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,FTX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
FintruX兌換到South Korean Won轉換表
FTX兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FTX | 0.84KRW |
2FTX | 1.69KRW |
3FTX | 2.54KRW |
4FTX | 3.39KRW |
5FTX | 4.23KRW |
6FTX | 5.08KRW |
7FTX | 5.93KRW |
8FTX | 6.78KRW |
9FTX | 7.63KRW |
10FTX | 8.47KRW |
1000FTX | 847.87KRW |
5000FTX | 4,239.37KRW |
10000FTX | 8,478.75KRW |
50000FTX | 42,393.76KRW |
100000FTX | 84,787.52KRW |
KRW兌換到FTX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 1.17FTX |
2KRW | 2.35FTX |
3KRW | 3.53FTX |
4KRW | 4.71FTX |
5KRW | 5.89FTX |
6KRW | 7.07FTX |
7KRW | 8.25FTX |
8KRW | 9.43FTX |
9KRW | 10.61FTX |
10KRW | 11.79FTX |
100KRW | 117.94FTX |
500KRW | 589.7FTX |
1000KRW | 1,179.41FTX |
5000KRW | 5,897.09FTX |
10000KRW | 11,794.18FTX |
上述 FTX 兌換 KRW 和KRW 兌換 FTX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 FTX 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 KRW 兌換 FTX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1FintruX兌換
上表列出了 1 FTX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FTX = $0 USD、1 FTX = €0 EUR、1 FTX = ₹0.05 INR、1 FTX = Rp9.66 IDR、1 FTX = $0 CAD、1 FTX = £0 GBP、1 FTX = ฿0.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
TRX兌KRW
ADA兌KRW
STETH兌KRW
WBTC兌KRW
SMART兌KRW
LEO兌KRW
AVAX兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01688 |
![]() | 0.000004587 |
![]() | 0.0002413 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 0.188 |
![]() | 0.0006423 |
![]() | 0.003126 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 2.38 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.6079 |
![]() | 0.0002414 |
![]() | 0.000004577 |
![]() | 330.47 |
![]() | 0.03985 |
![]() | 0.01946 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入FintruX金額
輸入FTX金額
輸入FTX金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 FintruX 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買FintruX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是FintruX兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上FintruX到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響FintruX到South Korean Won的匯率?
4.我可以將FintruX轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關FintruX (FTX)的最新資訊

SOL giảm giá dưới 130 đô la: FTX mở khóa sóng chấn và xu hướng tương lai giữa những khó khăn của hệ sinh thái
Sự đau khổ ngắn hạn của SOL về cơ bản là thị trường đang tái định giá tăng giảm thanh khoản và giá trị sinh thái.

FTX đã bắt đầu thanh toán lần đầu, liệu khách hàng có nhận được bồi thường một cách suôn sẻ không?
FTX于2025年2月19日启动首次赔偿计划,针对低于50,000美元的债权人进行赔偿。

FTX Executives Đối mặt với công lý: Hướng dẫn toàn diện về thách thức pháp lý và án phạt của họ
Quy định tương lai để giải quyết những thách thức dẫn đến sụp đổ FTX

Tin tức hàng ngày | Các nhà phân tích cho rằng giá BTC "khó hạ thấp"; FTX bán 11,9 tỷ USD SOL; Người sáng lập Aave có thể kích hoạt "Công tắc chi phí
Các nhà phân tích cho rằng giá Bitcoin chưa có sự rút lui gần đây và sẽ rất khó giảm trong dài hạn. FTX đã bán hơn 11,9 tỷ đô la SOL với một giá đơn vị là 64 đô la. Người sáng lập Aave có thể kích hoạt 'công tắc chi phí'.

Cổ đông GBTC giảm khoảng 5086 so với ngày trước đó. BlackRock đã nộp một kế hoạch đến SEC để quảng cáo ETF Bitcoin trên tường bên ngoài của các tòa nhà.

Daily News | Vitalik Plans to Redesign Ethereum Staking; Bitcoin Mining Difficulty Continues to Reach A New Historical High; Khi FTX Thường Xuyên Rút Tiền, Nó Có Thể Chuẩn Bị K
Vitalik dự định tái thiết kế việc đặt cược Ethereum, tạo ra một môi trường sinh sản cho các tổ chức khủng bố trên sóng. Độ khó khai thác Bitcoin tiếp tục đạt đến mức cao kỷ lục.