今日Filda市場價格
與昨天相比,Filda價格跌。
FILDA轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.002948。加密貨幣流通量為193,511,000 FILDA,FILDA以CNY計算的總市值為¥4,023,966.31。 過去24小時,FILDA以CNY計算的交易價減少了¥-0.00004922,跌幅為-1.65%。從歷史上看,FILDA以CNY計算的歷史最高價為¥16.64。 相比之下,FILDA以CNY計算的歷史最低價為¥0.006002。
1FILDA兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FILDA 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.002948 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.65% ,Gate.io的 FILDA/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FILDA/CNY 的歷史變化數據。
交易Filda
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.000416 | -1.65% |
FILDA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.000416,24小時內的交易變化趨勢為-1.65%, FILDA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000416 和 -1.65%,FILDA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Filda兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
FILDA兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FILDA | 0CNY |
2FILDA | 0CNY |
3FILDA | 0CNY |
4FILDA | 0.01CNY |
5FILDA | 0.01CNY |
6FILDA | 0.01CNY |
7FILDA | 0.02CNY |
8FILDA | 0.02CNY |
9FILDA | 0.02CNY |
10FILDA | 0.02CNY |
100000FILDA | 294.82CNY |
500000FILDA | 1,474.11CNY |
1000000FILDA | 2,948.23CNY |
5000000FILDA | 14,741.18CNY |
10000000FILDA | 29,482.37CNY |
CNY兌換到FILDA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 339.18FILDA |
2CNY | 678.37FILDA |
3CNY | 1,017.55FILDA |
4CNY | 1,356.74FILDA |
5CNY | 1,695.92FILDA |
6CNY | 2,035.11FILDA |
7CNY | 2,374.29FILDA |
8CNY | 2,713.48FILDA |
9CNY | 3,052.67FILDA |
10CNY | 3,391.85FILDA |
100CNY | 33,918.56FILDA |
500CNY | 169,592.84FILDA |
1000CNY | 339,185.68FILDA |
5000CNY | 1,695,928.44FILDA |
10000CNY | 3,391,856.88FILDA |
上述 FILDA 兌換 CNY 和CNY 兌換 FILDA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 FILDA 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 FILDA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Filda兌換
上表列出了 1 FILDA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FILDA = $0 USD、1 FILDA = €0 EUR、1 FILDA = ₹0.03 INR、1 FILDA = Rp6.34 IDR、1 FILDA = $0 CAD、1 FILDA = £0 GBP、1 FILDA = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
TRX兌CNY
ADA兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SMART兌CNY
LEO兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008454 |
![]() | 0.04532 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.13 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.5875 |
![]() | 70.86 |
![]() | 440.44 |
![]() | 291.02 |
![]() | 113.51 |
![]() | 0.04537 |
![]() | 0.0008458 |
![]() | 61,966.61 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.54 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Filda金額
輸入FILDA金額
輸入FILDA金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Filda 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Filda影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Filda兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Filda到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Filda到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Filda轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Filda (FILDA)的最新資訊

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.