Ethereum (Wormhole) 標誌將1 Ethereum (Wormhole) (ETH) 轉換為Canadian Dollar (CAD)

ETH/CAD: 1 ETH$2,748.46 CAD

Ethereum (Wormhole) 標誌
ETH
CAD 標誌
CAD

最後更新:

今日Ethereum (Wormhole)市場價格

與昨天相比,Ethereum (Wormhole)價格跌。

ETH轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$2,748.45。加密貨幣流通量為0.00 ETH,ETH以CAD計算的總市值為$0.00。 過去24小時,ETH以CAD計算的交易價減少了$-36.23,跌幅為-1.76%。從歷史上看,ETH以CAD計算的歷史最高價為$5,559.46。 相比之下,ETH以CAD計算的歷史最低價為$198.64。

1ETH兌換到CAD價格走勢圖

$2,748.45-1.76%
更新時間:
暫無數據

截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 ETH 兌換 CAD 的匯率為 $2,748.45 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.76% ,Gate.io的 ETH/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ETH/CAD 的歷史變化數據。

交易Ethereum (Wormhole)

幣種
價格
24H漲跌
操作
Ethereum (Wormhole) 標誌ETH/USDT
現貨
$ 2,023.20
-2.07%
Ethereum (Wormhole) 標誌ETH/BTC
現貨
$ 0.02316
-1.50%
Ethereum (Wormhole) 標誌ETH/USDC
現貨
$ 2,025.20
-1.93%
Ethereum (Wormhole) 標誌ETH/USDT
永續合約
$ 2,021.80
-2.24%

ETH/USDT 的現貨即時交易價格為 $2,023.20,24小時內的交易變化趨勢為-2.07%, ETH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2,023.20 和 -2.07%,ETH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2,021.80 和 -2.24%。

Ethereum (Wormhole)兌換到Canadian Dollar轉換表

ETH兌換到CAD轉換表

Ethereum (Wormhole) 標誌數量
轉換成CAD 標誌
1ETH
2,752.28CAD
2ETH
5,504.56CAD
3ETH
8,256.85CAD
4ETH
11,009.13CAD
5ETH
13,761.42CAD
6ETH
16,513.70CAD
7ETH
19,265.99CAD
8ETH
22,018.27CAD
9ETH
24,770.56CAD
10ETH
27,522.84CAD
100ETH
275,228.48CAD
500ETH
1,376,142.40CAD
1000ETH
2,752,284.80CAD
5000ETH
13,761,424.02CAD
10000ETH
27,522,848.04CAD

CAD兌換到ETH轉換表

CAD 標誌數量
轉換成Ethereum (Wormhole) 標誌
1CAD
0.0003633ETH
2CAD
0.0007266ETH
3CAD
0.00109ETH
4CAD
0.001453ETH
5CAD
0.001816ETH
6CAD
0.00218ETH
7CAD
0.002543ETH
8CAD
0.002906ETH
9CAD
0.00327ETH
10CAD
0.003633ETH
1000000CAD
363.33ETH
5000000CAD
1,816.67ETH
10000000CAD
3,633.34ETH
50000000CAD
18,166.72ETH
100000000CAD
36,333.44ETH

上述 ETH 兌換 CAD 和CAD 兌換 ETH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ETH 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 CAD 兌換 ETH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Ethereum (Wormhole)兌換

跳轉至

上表列出了 1 ETH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ETH = $2,029.11 USD、1 ETH = €1,817.88 EUR、1 ETH = ₹169,516.72 INR、1 ETH = Rp30,781,062.41 IDR、1 ETH = $2,752.28 CAD、1 ETH = £1,523.86 GBP、1 ETH = ฿66,925.73 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。

熱門加密貨幣的匯率

CAD 標誌
CAD
GT 標誌GT
15.54
BTC 標誌BTC
0.00422
ETH 標誌ETH
0.1821
USDT 標誌USDT
368.57
XRP 標誌XRP
156.21
BNB 標誌BNB
0.5872
SOL 標誌SOL
2.65
USDC 標誌USDC
368.65
DOGE 標誌DOGE
1,876.51
ADA 標誌ADA
499.28
TRX 標誌TRX
1,586.97
STETH 標誌STETH
0.1828
SMART 標誌SMART
252,135.99
WBTC 標誌WBTC
0.004211
LINK 標誌LINK
23.52
TON 標誌TON
97.13

上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。

輸入Ethereum (Wormhole)金額

01

輸入ETH金額

輸入ETH金額

02

選擇Canadian Dollar

在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Ethereum (Wormhole)顯示當前Canadian Dollar的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Ethereum (Wormhole)。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ethereum (Wormhole) 轉換為 CAD,以方便您使用。

如何購買Ethereum (Wormhole)影片

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Ethereum (Wormhole)兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?

2.此頁面上Ethereum (Wormhole)到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Ethereum (Wormhole)到Canadian Dollar的匯率?

4.我可以將Ethereum (Wormhole)轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?

了解有關Ethereum (Wormhole) (ETH)的最新資訊

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum

Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.

Gate.blog發布時間:2025-03-14
Phân tích xu hướng giá ETH: tác động của quyết định của Ethereum Foundation và sự cạnh tranh trong hệ sinh thái

Phân tích xu hướng giá ETH: tác động của quyết định của Ethereum Foundation và sự cạnh tranh trong hệ sinh thái

Bài viết này phân tích sâu vấn đề thách thức hiện tại mà Ethereum (ETH) đang phải đối mặt

Gate.blog發布時間:2025-03-14
TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT

Token MINT là một động cơ hệ sinh thái NFT cách mạng trên mạng lưới Layer2 của Ethereum.

Gate.blog發布時間:2025-03-13
PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là gì? Tìm hiểu về dự án Blockchain Layer 1 được Hardfork từ Ethereum

PulseChain (PLS) là một trong những dự án như vậy, một blockchain Layer 1 được hardfork từ Ethereum, được thiết kế để cung cấp phí giao dịch thấp hơn, khả năng mở rộng cao hơn và tốc độ giao dịch nhanh hơn.

Gate.blog發布時間:2025-03-12
Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm

Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Gate.blog發布時間:2025-03-12
TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm

TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm

Khám phá cách mà token FUEL đang cách mạng hóa không gian xoắn của Ethereum.

Gate.blog發布時間:2025-03-11

了解有關Ethereum (Wormhole) (ETH)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。