今日Colizeum市場價格
與昨天相比,Colizeum價格跌。
Colizeum轉換為Gambian Dalasi (GMD)的當前價格為D0.06498。基於51,670,000 ZEUM的流通量,Colizeum以GMD計算的總市值為D236,326,891.89。 過去24小時,Colizeum以GMD計算的交易價增加了D0.0002006,漲幅為+0.31%。從歷史上看,Colizeum以GMD計算的歷史最高價為D10.49。相比之下,Colizeum以GMD計算的歷史最低價為D0.03697。
1ZEUM兌換到GMD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZEUM 兌換 GMD 的匯率為 D0.06498 GMD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.31% ,Gate.io的 ZEUM/GMD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZEUM/GMD 的歷史變化數據。
交易Colizeum
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0009224 | -0.28% |
ZEUM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0009224,24小時內的交易變化趨勢為-0.28%, ZEUM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0009224 和 -0.28%,ZEUM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Colizeum兌換到Gambian Dalasi轉換表
ZEUM兌換到GMD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.06GMD |
2ZEUM | 0.12GMD |
3ZEUM | 0.19GMD |
4ZEUM | 0.25GMD |
5ZEUM | 0.32GMD |
6ZEUM | 0.38GMD |
7ZEUM | 0.45GMD |
8ZEUM | 0.51GMD |
9ZEUM | 0.58GMD |
10ZEUM | 0.64GMD |
10000ZEUM | 649.84GMD |
50000ZEUM | 3,249.21GMD |
100000ZEUM | 6,498.43GMD |
500000ZEUM | 32,492.17GMD |
1000000ZEUM | 64,984.34GMD |
GMD兌換到ZEUM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GMD | 15.38ZEUM |
2GMD | 30.77ZEUM |
3GMD | 46.16ZEUM |
4GMD | 61.55ZEUM |
5GMD | 76.94ZEUM |
6GMD | 92.32ZEUM |
7GMD | 107.71ZEUM |
8GMD | 123.1ZEUM |
9GMD | 138.49ZEUM |
10GMD | 153.88ZEUM |
100GMD | 1,538.83ZEUM |
500GMD | 7,694.16ZEUM |
1000GMD | 15,388.32ZEUM |
5000GMD | 76,941.6ZEUM |
10000GMD | 153,883.21ZEUM |
上述 ZEUM 兌換 GMD 和GMD 兌換 ZEUM 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZEUM 兌換GMD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GMD 兌換 ZEUM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Colizeum兌換
上表列出了 1 ZEUM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZEUM = $0 USD、1 ZEUM = €0 EUR、1 ZEUM = ₹0.08 INR、1 ZEUM = Rp13.99 IDR、1 ZEUM = $0 CAD、1 ZEUM = £0 GBP、1 ZEUM = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GMD
ETH兌GMD
USDT兌GMD
XRP兌GMD
BNB兌GMD
SOL兌GMD
USDC兌GMD
DOGE兌GMD
TRX兌GMD
ADA兌GMD
STETH兌GMD
WBTC兌GMD
SMART兌GMD
LEO兌GMD
AVAX兌GMD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GMD、ETH 兌換 GMD、USDT 兌換 GMD、BNB 兌換GMD、SOL 兌換 GMD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3147 |
![]() | 0.00008415 |
![]() | 0.004407 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.32 |
![]() | 0.01214 |
![]() | 0.05476 |
![]() | 7.1 |
![]() | 43.29 |
![]() | 27.9 |
![]() | 11.09 |
![]() | 0.004418 |
![]() | 0.00008475 |
![]() | 6,253.53 |
![]() | 0.7536 |
![]() | 0.3571 |
上表為您提供了將任意數量的Gambian Dalasi兌換成熱門貨幣的功能,包括 GMD 兌換 GT,GMD 兌換 USDT,GMD 兌換 BTC,GMD 兌換 ETH,GMD 兌換 USBT,GMD 兌換 PEPE,GMD 兌換 EIGEN,GMD 兌換OG 等。
輸入Colizeum金額
輸入ZEUM金額
輸入ZEUM金額
選擇Gambian Dalasi
在下拉菜單中點擊選擇Gambian Dalasi或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Colizeum 轉換為 GMD,以方便您使用。
如何購買Colizeum影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Colizeum兌換Gambian Dalasi (GMD) 轉換器?
2.此頁面上Colizeum到Gambian Dalasi的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Colizeum到Gambian Dalasi的匯率?
4.我可以將Colizeum轉換為Gambian Dalasi之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Gambian Dalasi (GMD)嗎?
了解有關Colizeum (ZEUM)的最新資訊

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

Hawk Tuah Girl: Đồng Tiền Meme Web3 Định Hình Tiền Điện Tử vào năm 2025
Hawk Tuah Girl: Từ meme lan truyền đến cảm hứng về tiền điện tử, tokenomics $HAWK, chiến lược 2025 và tương lai của các đồng tiền meme trên Web3.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Token FUN vào năm 2025: Các trường hợp sử dụng, Đầu tư và Phân tích thị trường
Khám phá sự tăng trưởng nổ lực của TOKEN, tiềm năng đầu tư và cách mà ngành công nghiệp game thay đổi vào năm 2025.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của XRP lên $4.48 vào năm 2025, phân tích tác động của quy định, sự áp dụng của các tổ chức và xu hướng thị trường.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.