今日Chai市場價格
與昨天相比,Chai價格跌。
CHAI轉換為Israeli New Sheqel (ILS)的當前價格為₪4.34。加密貨幣流通量為37,308,700 CHAI,CHAI以ILS計算的總市值為₪611,520,320.57。 過去24小時,CHAI以ILS計算的交易價減少了₪-0.0001649,跌幅為-0%。從歷史上看,CHAI以ILS計算的歷史最高價為₪147.46。 相比之下,CHAI以ILS計算的歷史最低價為₪1.72。
1CHAI兌換到ILS價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHAI 兌換 ILS 的匯率為 ₪4.34 ILS,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0% ,Gate.io的 CHAI/ILS 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHAI/ILS 的歷史變化數據。
交易Chai
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
CHAI/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, CHAI/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,CHAI/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Chai兌換到Israeli New Sheqel轉換表
CHAI兌換到ILS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHAI | 4.34ILS |
2CHAI | 8.68ILS |
3CHAI | 13.02ILS |
4CHAI | 17.36ILS |
5CHAI | 21.7ILS |
6CHAI | 26.04ILS |
7CHAI | 30.39ILS |
8CHAI | 34.73ILS |
9CHAI | 39.07ILS |
10CHAI | 43.41ILS |
100CHAI | 434.15ILS |
500CHAI | 2,170.79ILS |
1000CHAI | 4,341.59ILS |
5000CHAI | 21,707.97ILS |
10000CHAI | 43,415.95ILS |
ILS兌換到CHAI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2303CHAI |
2ILS | 0.4606CHAI |
3ILS | 0.6909CHAI |
4ILS | 0.9213CHAI |
5ILS | 1.15CHAI |
6ILS | 1.38CHAI |
7ILS | 1.61CHAI |
8ILS | 1.84CHAI |
9ILS | 2.07CHAI |
10ILS | 2.3CHAI |
1000ILS | 230.33CHAI |
5000ILS | 1,151.65CHAI |
10000ILS | 2,303.3CHAI |
50000ILS | 11,516.5CHAI |
100000ILS | 23,033CHAI |
上述 CHAI 兌換 ILS 和ILS 兌換 CHAI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 CHAI 兌換ILS的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 ILS 兌換 CHAI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Chai兌換
上表列出了 1 CHAI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHAI = $1.15 USD、1 CHAI = €1.03 EUR、1 CHAI = ₹96.07 INR、1 CHAI = Rp17,445.2 IDR、1 CHAI = $1.56 CAD、1 CHAI = £0.86 GBP、1 CHAI = ฿37.93 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ILS
ETH兌ILS
USDT兌ILS
XRP兌ILS
BNB兌ILS
USDC兌ILS
SOL兌ILS
DOGE兌ILS
TRX兌ILS
ADA兌ILS
STETH兌ILS
WBTC兌ILS
SMART兌ILS
LEO兌ILS
LINK兌ILS
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ILS、ETH 兌換 ILS、USDT 兌換 ILS、BNB 兌換ILS、SOL 兌換 ILS 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.04 |
![]() | 0.001611 |
![]() | 0.08184 |
![]() | 132.49 |
![]() | 65.9 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 132.41 |
![]() | 1.13 |
![]() | 839.71 |
![]() | 545.4 |
![]() | 211.97 |
![]() | 0.08185 |
![]() | 0.00161 |
![]() | 119,963.59 |
![]() | 14.11 |
![]() | 10.61 |
上表為您提供了將任意數量的Israeli New Sheqel兌換成熱門貨幣的功能,包括 ILS 兌換 GT,ILS 兌換 USDT,ILS 兌換 BTC,ILS 兌換 ETH,ILS 兌換 USBT,ILS 兌換 PEPE,ILS 兌換 EIGEN,ILS 兌換OG 等。
輸入Chai金額
輸入CHAI金額
輸入CHAI金額
選擇Israeli New Sheqel
在下拉菜單中點擊選擇Israeli New Sheqel或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Chai 轉換為 ILS,以方便您使用。
如何購買Chai影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Chai兌換Israeli New Sheqel (ILS) 轉換器?
2.此頁面上Chai到Israeli New Sheqel的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Chai到Israeli New Sheqel的匯率?
4.我可以將Chai轉換為Israeli New Sheqel之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Israeli New Sheqel (ILS)嗎?
了解有關Chai (CHAI)的最新資訊

Cuộc sống đồng tiền GHIBLI: Đồng tiền Meme SOL Chain và ảnh hưởng xã hội của phong cách Ghibli
Vào cuối tháng 3 năm 2025, các hình ảnh được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo theo phong cách của Studio Ghibli đã lan truyền trên các phương tiện truyền thông xã hội, tạo nên sự phát triển của mã GHIBLI trên chuỗi SOL.

Legacy Network ($LGCT): Lực đẩy của hệ sinh thái mới cho giáo dục blockchain
Là một nền tảng phát triển cá nhân và giáo dục phi tập trung, Mạng lưới Di sản, với token bản địa $LGCT ở trung tâm, cung cấp cho người dùng một trải nghiệm sáng tạo kết hợp việc học hỏi với phần thưởng kinh tế thông qua mô hình 'Học để Kiếm'.

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

CHEEMS Coin là gì? Memecoin Shiba Inu Nổi Bật trên BNB Chain
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, memecoin ngày càng thu hút sự chú ý, đặc biệt là những đồng tiền liên quan đến các meme nổi tiếng trên internet.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.