今日AVA市場價格
與昨天相比,AVA價格漲。
AVA轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩736.11。基於67,715,016.00 AVA的流通量,AVA以KRW計算的總市值為₩66,388,288,299,596.54。 過去24小時,AVA以KRW計算的交易價增加了₩0.01085,漲幅為+2.00%。從歷史上看,AVA以KRW計算的歷史最高價為₩8,590.49。相比之下,AVA以KRW計算的歷史最低價為₩16.23。
1AVA兌換到KRW價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 AVA 兌換 KRW 的匯率為 ₩736.11 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.00% ,Gate.io的 AVA/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AVA/KRW 的歷史變化數據。
交易AVA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.5536 | +3.80% | |
![]() 永續合約 | $ 0.5487 | +2.54% |
AVA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.5536,24小時內的交易變化趨勢為+3.80%, AVA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5536 和 +3.80%,AVA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5487 和 +2.54%。
AVA兌換到South Korean Won轉換表
AVA兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AVA | 736.11KRW |
2AVA | 1,472.23KRW |
3AVA | 2,208.35KRW |
4AVA | 2,944.47KRW |
5AVA | 3,680.59KRW |
6AVA | 4,416.71KRW |
7AVA | 5,152.83KRW |
8AVA | 5,888.95KRW |
9AVA | 6,625.07KRW |
10AVA | 7,361.18KRW |
100AVA | 73,611.89KRW |
500AVA | 368,059.45KRW |
1000AVA | 736,118.91KRW |
5000AVA | 3,680,594.55KRW |
10000AVA | 7,361,189.11KRW |
KRW兌換到AVA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001358AVA |
2KRW | 0.002716AVA |
3KRW | 0.004075AVA |
4KRW | 0.005433AVA |
5KRW | 0.006792AVA |
6KRW | 0.00815AVA |
7KRW | 0.009509AVA |
8KRW | 0.01086AVA |
9KRW | 0.01222AVA |
10KRW | 0.01358AVA |
100000KRW | 135.84AVA |
500000KRW | 679.23AVA |
1000000KRW | 1,358.47AVA |
5000000KRW | 6,792.38AVA |
10000000KRW | 13,584.76AVA |
上述 AVA 兌換 KRW 和KRW 兌換 AVA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 AVA 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 AVA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1AVA兌換
上表列出了 1 AVA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AVA = $undefined USD、1 AVA = € EUR、1 AVA = ₹ INR、1 AVA = Rp IDR、1 AVA = $ CAD、1 AVA = £ GBP、1 AVA = ฿ THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
SMART兌KRW
WBTC兌KRW
TON兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01666 |
![]() | 0.000004519 |
![]() | 0.0002041 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.178 |
![]() | 0.0006171 |
![]() | 0.002974 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.5601 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.0002049 |
![]() | 265.12 |
![]() | 0.000004534 |
![]() | 0.09046 |
![]() | 0.02751 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入AVA金額
輸入AVA金額
輸入AVA金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 AVA 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買AVA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是AVA兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上AVA到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響AVA到South Korean Won的匯率?
4.我可以將AVA轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關AVA (AVA)的最新資訊

Kava Coin: Phân Tích Giá Năm 2025 và Tổng Quan Về Nền Tảng DeFi
Khám phá triển vọng của KAVA vào năm 2025, mẹo mua hàng và phần thưởng staking cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Khám phá Token LAVA: Một Giao thức Dữ liệu Cách mạng cho Thế giới Blockchain
LAVA Token đang nổi bật với giao thức dữ liệu blockchain sáng tạo của mình như một người tiên phong trong việc phối hợp giao thông chéo chuỗi.

Token LAVAELYSIUM: Trái tim của hệ sinh thái game Blockchain Vulcan Forged
Khám phá token LAVAELYSIUM và khám phá hệ sinh thái trò chơi blockchain Vulcan Forged.
了解有關AVA (AVA)的更多資訊

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

AVA của Travala trở thành Tương lai của Du lịch sử dụng Tiền điện tử

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh

Avalanche Coin (AVAX) là gì?

Token đại diện trí tuệ nhân tạo: Ưu ái mới trong thế giới tiền điện tử
