今日Aurory市場價格
與昨天相比,Aurory價格漲。
Aurory轉換為Vietnamese Đồng (VND)的當前價格為₫2,326.88。基於72,004,287.6 AURY的流通量,Aurory以VND計算的總市值為₫4,123,212,186,202,315.86。 過去24小時,Aurory以VND計算的交易價增加了₫110.45,漲幅為+4.98%。從歷史上看,Aurory以VND計算的歷史最高價為₫573,155.93。相比之下,Aurory以VND計算的歷史最低價為₫2,174.1。
1AURY兌換到VND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AURY 兌換 VND 的匯率為 ₫ VND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.98% ,Gate.io的 AURY/VND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AURY/VND 的歷史變化數據。
交易Aurory
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
AURY/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, AURY/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,AURY/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Aurory兌換到Vietnamese Đồng轉換表
AURY兌換到VND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AURY | 2,326.88VND |
2AURY | 4,653.76VND |
3AURY | 6,980.64VND |
4AURY | 9,307.52VND |
5AURY | 11,634.4VND |
6AURY | 13,961.28VND |
7AURY | 16,288.16VND |
8AURY | 18,615.04VND |
9AURY | 20,941.92VND |
10AURY | 23,268.8VND |
100AURY | 232,688.01VND |
500AURY | 1,163,440.09VND |
1000AURY | 2,326,880.19VND |
5000AURY | 11,634,400.97VND |
10000AURY | 23,268,801.95VND |
VND兌換到AURY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004297AURY |
2VND | 0.0008595AURY |
3VND | 0.001289AURY |
4VND | 0.001719AURY |
5VND | 0.002148AURY |
6VND | 0.002578AURY |
7VND | 0.003008AURY |
8VND | 0.003438AURY |
9VND | 0.003867AURY |
10VND | 0.004297AURY |
1000000VND | 429.75AURY |
5000000VND | 2,148.79AURY |
10000000VND | 4,297.59AURY |
50000000VND | 21,487.99AURY |
100000000VND | 42,975.99AURY |
上述 AURY 兌換 VND 和VND 兌換 AURY 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 AURY 兌換VND的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 VND 兌換 AURY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Aurory兌換
上表列出了 1 AURY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AURY = $0.09 USD、1 AURY = €0.08 EUR、1 AURY = ₹7.9 INR、1 AURY = Rp1,434.33 IDR、1 AURY = $0.13 CAD、1 AURY = £0.07 GBP、1 AURY = ฿3.12 THB等。
熱門兌換對
BTC兌VND
ETH兌VND
USDT兌VND
XRP兌VND
BNB兌VND
SOL兌VND
USDC兌VND
DOGE兌VND
TRX兌VND
ADA兌VND
STETH兌VND
WBTC兌VND
SMART兌VND
LEO兌VND
LINK兌VND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 VND、ETH 兌換 VND、USDT 兌換 VND、BNB 兌換VND、SOL 兌換 VND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.000903 |
![]() | 0.0000002423 |
![]() | 0.00001299 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.01007 |
![]() | 0.0000346 |
![]() | 0.0001683 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.1262 |
![]() | 0.0834 |
![]() | 0.03253 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.0000002424 |
![]() | 17.75 |
![]() | 0.002165 |
![]() | 0.00159 |
上表為您提供了將任意數量的Vietnamese Đồng兌換成熱門貨幣的功能,包括 VND 兌換 GT,VND 兌換 USDT,VND 兌換 BTC,VND 兌換 ETH,VND 兌換 USBT,VND 兌換 PEPE,VND 兌換 EIGEN,VND 兌換OG 等。
輸入Aurory金額
輸入AURY金額
輸入AURY金額
選擇Vietnamese Đồng
在下拉菜單中點擊選擇Vietnamese Đồng或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Aurory 轉換為 VND,以方便您使用。
如何購買Aurory影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Aurory兌換Vietnamese Đồng (VND) 轉換器?
2.此頁面上Aurory到Vietnamese Đồng的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Aurory到Vietnamese Đồng的匯率?
4.我可以將Aurory轉換為Vietnamese Đồng之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Vietnamese Đồng (VND)嗎?
了解有關Aurory (AURY)的最新資訊

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025
Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ
AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB
Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain
Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3
Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.