今日1ex市場價格
與昨天相比,1ex價格跌。
1ex轉換為West African Cfa Franc (XOF)的當前價格為FCFA0.03051。基於472,455,033.91 1EX的流通量,1ex以XOF計算的總市值為FCFA8,472,442,205.91。 過去24小時,1ex以XOF計算的交易價增加了FCFA0.0002931,漲幅為+0.97%。從歷史上看,1ex以XOF計算的歷史最高價為FCFA205.11。相比之下,1ex以XOF計算的歷史最低價為FCFA0.01765。
11EX兌換到XOF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 1EX 兌換 XOF 的匯率為 FCFA0.03051 XOF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.97% ,Gate.io的 1EX/XOF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 1EX/XOF 的歷史變化數據。
交易1ex
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
1EX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, 1EX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,1EX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
1ex兌換到West African Cfa Franc轉換表
1EX兌換到XOF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
11EX | 0.03XOF |
21EX | 0.06XOF |
31EX | 0.09XOF |
41EX | 0.12XOF |
51EX | 0.15XOF |
61EX | 0.18XOF |
71EX | 0.21XOF |
81EX | 0.24XOF |
91EX | 0.27XOF |
101EX | 0.3XOF |
100001EX | 305.13XOF |
500001EX | 1,525.67XOF |
1000001EX | 3,051.34XOF |
5000001EX | 15,256.72XOF |
10000001EX | 30,513.45XOF |
XOF兌換到1EX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XOF | 32.771EX |
2XOF | 65.541EX |
3XOF | 98.311EX |
4XOF | 131.081EX |
5XOF | 163.861EX |
6XOF | 196.631EX |
7XOF | 229.41EX |
8XOF | 262.171EX |
9XOF | 294.951EX |
10XOF | 327.721EX |
100XOF | 3,277.241EX |
500XOF | 16,386.211EX |
1000XOF | 32,772.421EX |
5000XOF | 163,862.121EX |
10000XOF | 327,724.251EX |
上述 1EX 兌換 XOF 和XOF 兌換 1EX 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 1EX 兌換XOF的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 XOF 兌換 1EX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門11ex兌換
上表列出了 1 1EX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 1EX = $0 USD、1 1EX = €0 EUR、1 1EX = ₹0 INR、1 1EX = Rp0.79 IDR、1 1EX = $0 CAD、1 1EX = £0 GBP、1 1EX = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XOF
ETH兌XOF
USDT兌XOF
XRP兌XOF
BNB兌XOF
SOL兌XOF
USDC兌XOF
DOGE兌XOF
TRX兌XOF
ADA兌XOF
STETH兌XOF
WBTC兌XOF
SMART兌XOF
LEO兌XOF
LINK兌XOF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XOF、ETH 兌換 XOF、USDT 兌換 XOF、BNB 兌換XOF、SOL 兌換 XOF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.03791 |
![]() | 0.00001016 |
![]() | 0.0005329 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4117 |
![]() | 0.001441 |
![]() | 0.006843 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 5.24 |
![]() | 3.41 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.0005342 |
![]() | 0.00001018 |
![]() | 724.06 |
![]() | 0.09085 |
![]() | 0.06669 |
上表為您提供了將任意數量的West African Cfa Franc兌換成熱門貨幣的功能,包括 XOF 兌換 GT,XOF 兌換 USDT,XOF 兌換 BTC,XOF 兌換 ETH,XOF 兌換 USBT,XOF 兌換 PEPE,XOF 兌換 EIGEN,XOF 兌換OG 等。
輸入1ex金額
輸入1EX金額
輸入1EX金額
選擇West African Cfa Franc
在下拉菜單中點擊選擇West African Cfa Franc或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 1ex 轉換為 XOF,以方便您使用。
如何購買1ex影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是1ex兌換West African Cfa Franc (XOF) 轉換器?
2.此頁面上1ex到West African Cfa Franc的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響1ex到West African Cfa Franc的匯率?
4.我可以將1ex轉換為West African Cfa Franc之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為West African Cfa Franc (XOF)嗎?
了解有關1ex (1EX)的最新資訊

Cuộc sống đồng tiền GHIBLI: Đồng tiền Meme SOL Chain và ảnh hưởng xã hội của phong cách Ghibli
Vào cuối tháng 3 năm 2025, các hình ảnh được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo theo phong cách của Studio Ghibli đã lan truyền trên các phương tiện truyền thông xã hội, tạo nên sự phát triển của mã GHIBLI trên chuỗi SOL.

Sự điên rồ với meme Miyazaki: Sự va chạm giữa phong cách của Hayao Miyazaki và tiền điện tử
Vào cuối tháng Ba, thị trường tiền điện tử chứng kiến một cơn sốt meme Miyazaki chưa từng có.

1SOS Token: Tài sản cốt lõi của Hệ sinh thái DeFi thông minh của Solana Swap
Solana Swap kết hợp hiệu suất cao của chuỗi khối Solana và sự thông minh của các mô hình DeepMind để cung cấp một nền tảng trao đổi tài sản số hiệu quả và giá thấp.

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Sự bùng nổ của CKP Token: Ngựa chiến của hệ sinh thái PancakeSwap năm 2025
Bài viết chi tiết nguyên tắc hoạt động của Cakepie SubDAO, ưu điểm của cơ chế veCAKE, và cách CKP đã trở thành vua của lợi suất DeFi.

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.