GrinGRIN sang BRL:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Real Brazil (BRL)

GRIN/BRL: 1 GRIN ≈ R$0.192 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.192. Với nguồn cung lưu hành là 217,636,800 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng BRL là R$226,251,776.03. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng BRL đã giảm R$-0.001233, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng BRL là R$135.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang BRL

R$0.192-0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang BRL là R$0.192 BRL, với sự thay đổi -0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.03538
-0.92%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.03538, with a 24-hour trading change of -0.92%, GRIN/USDT Spot is $0.03538 and -0.92%, and GRIN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi GRIN sang BRL

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GRIN
0.19BRL
2GRIN
0.38BRL
3GRIN
0.57BRL
4GRIN
0.76BRL
5GRIN
0.96BRL
6GRIN
1.15BRL
7GRIN
1.34BRL
8GRIN
1.53BRL
9GRIN
1.72BRL
10GRIN
1.92BRL
1,000GRIN
192.05BRL
5,000GRIN
960.26BRL
10,000GRIN
1,920.53BRL
50,000GRIN
9,602.66BRL
100,000GRIN
19,205.32BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GRIN

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1BRL
5.2GRIN
2BRL
10.41GRIN
3BRL
15.62GRIN
4BRL
20.82GRIN
5BRL
26.03GRIN
6BRL
31.24GRIN
7BRL
36.44GRIN
8BRL
41.65GRIN
9BRL
46.86GRIN
10BRL
52.06GRIN
100BRL
520.68GRIN
500BRL
2,603.44GRIN
1,000BRL
5,206.88GRIN
5,000BRL
26,034.44GRIN
10,000BRL
52,068.89GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang BRL và BRL sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.04 USD, 1 GRIN = €0.03 EUR, 1 GRIN = ₹3.22 INR, 1 GRIN = Rp590.74 IDR, 1 GRIN = $0.05 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
9.07
logo BTCBTC
0.001068
logo ETHETH
0.03116
logo USDTUSDT
92.37
logo BNBBNB
0.1075
logo XRPXRP
48.64
logo USDCUSDC
92.39
logo SOLSOL
0.7226
logo SMARTSMART
21,877.79
logo TRXTRX
331.88
logo STETHSTETH
0.0312
logo DOGEDOGE
712.45
logo ADAADA
238.06
logo WBTCWBTC
0.001071
logo BCHBCH
0.1722
logo TOMITOMI
618,109.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide