Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫129.7T , đã thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫123.37B, đã thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫5,084,615.86 | +1.67% | ₫86.31B | ₫77.09T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫813,919.07 | -2.44% | ₫4.11B | ₫7.86T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,865.89 | -3.14% | ₫6.61B | ₫3.10T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124,254.78 | -0.31% | ₫555.23M | ₫2.08T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫105,545.22 | +1.66% | ₫8.80B | ₫1.97T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,335.63 | -0.49% | ₫11.62B | ₫1.20T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫98.83 | -4.70% | ₫510.63M | ₫711.59B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫265,157.92 | -0.42% | ₫775.46M | ₫665.11B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,550.99 | +1.14% | ₫620.46M | ₫611.96B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫321.33 | -1.22% | ₫619.10M | ₫427.23B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫42.36 | +1.90% | ₫563.20M | ₫423.60B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,358.77 | -1.51% | ₫1.37B | ₫106.15B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫22.78 | +0.33% | ₫319.20M | ₫13.79B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫82.97 | -8.93% | ₫392.59M | ₫11.18B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12.68 | +0.77% | ₫324.07M | ₫7.15B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7.95 | +5.38% | ₫348.05M | ₫3.97B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫33,667,973.84 | -- | -- | ₫32.91T | Chi tiết | ||
| ₫6,130.84 | +4.73% | ₫305.24M | ₫611.03B | Chi tiết | ||
| ₫865,978.18 | -0.02% | ₫199.68M | ₫517.26B | Chi tiết | ||
| ₫404.68 | -0.014% | ₫11.71M | ₫341.16B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%