Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,186.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,719,286,371 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng IDR là Rp305,025,454,391,721,006.81. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng IDR đã tăng Rp35.03, biểu thị mức tăng +1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng IDR là Rp40,000.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,889.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang IDR là Rp3,186.62 IDR, với sự thay đổi +1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1926 | +1.20% | |
Giao ngay | $0.1922 | +1.21% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1924 | +1.16% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.1926, with a 24-hour trading change of +1.20%, ARB/USDT Spot is $0.1926 and +1.20%, and ARB/USDT Perpetual is $0.1924 and +1.16%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ARB sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ARB | 3,201.9IDR |
2ARB | 6,403.8IDR |
3ARB | 9,605.7IDR |
4ARB | 12,807.6IDR |
5ARB | 16,009.5IDR |
6ARB | 19,211.4IDR |
7ARB | 22,413.3IDR |
8ARB | 25,615.2IDR |
9ARB | 28,817.1IDR |
10ARB | 32,019IDR |
100ARB | 320,190.06IDR |
500ARB | 1,600,950.34IDR |
1,000ARB | 3,201,900.69IDR |
5,000ARB | 16,009,503.49IDR |
10,000ARB | 32,019,006.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ARB
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.0003123ARB |
2IDR | 0.0006246ARB |
3IDR | 0.0009369ARB |
4IDR | 0.001249ARB |
5IDR | 0.001561ARB |
6IDR | 0.001873ARB |
7IDR | 0.002186ARB |
8IDR | 0.002498ARB |
9IDR | 0.00281ARB |
10IDR | 0.003123ARB |
1,000,000IDR | 312.31ARB |
5,000,000IDR | 1,561.57ARB |
10,000,000IDR | 3,123.14ARB |
50,000,000IDR | 15,615.72ARB |
100,000,000IDR | 31,231.44ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang IDR và IDR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ARB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
|---|---|
$0.19USD | |
€0.16EUR | |
₹17.14INR | |
Rp3,190.17IDR | |
$0.26CAD | |
£0.14GBP | |
฿6THB |
Arbitrum | 1 ARB |
|---|---|
₽14.79RUB | |
R$1.06BRL | |
د.إ0.7AED | |
₺8.18TRY | |
¥1.34CNY | |
¥29.73JPY | |
$1.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.19 USD, 1 ARB = €0.16 EUR, 1 ARB = ₹17.14 INR, 1 ARB = Rp3,190.17 IDR, 1 ARB = $0.26 CAD, 1 ARB = £0.14 GBP, 1 ARB = ฿6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
WEETH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002883 | |
0.0000003382 | |
0.00001006 | |
0.0299 | |
0.00003472 | |
0.01592 | |
0.02985 | |
0.0002391 |
4.82 | |
0.1042 | |
0.00001007 | |
0.2427 | |
0.08513 | |
0.00005014 | |
0.0000003391 | |
0.000009321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)
# Dự đoán giá ARB: Liệu đây có phải thời điểm thích hợp để mua khi giá giảm? ARB có thể tăng cao đến mức nào trong tương lai?
Dữ liệu thị trường cho thấy ARB đang gặp khó khăn trong việc giữ vững mốc 0,19 USD. Tuy nhiên, một số chỉ báo kỹ thuật đang âm thầm phát tín hiệu phân kỳ tăng giá đầu tiên trong gần một năm qua.
Arbitrum năm 2025: Tổng quan toàn diện về hệ sinh thái, dữ liệu và xu hướng giá ARB
Đằng sau mức giá token ARB là 0,19 USD là khối tài sản trị giá 20 tỷ USD trên mạng chính Ethereum và 1 tỷ giao dịch mới được bổ sung chỉ trong vòng một năm.
Gate Futures Points: Hỏi Đáp Toàn Diện Cho Người Dùng — Từ Chiến Lược Kiếm Điểm Đến Các Cách Nhận Airdrop Mới Nhất
Trong đợt airdrop điểm hợp đồng lần thứ 44, người dùng có thể quy đổi gần 31 USD ARB chỉ với 10 điểm, biến hoạt động giao dịch hàng ngày thành phần thưởng thực tế.