Chuyển đổi 1 Zone (ZONE) sang Cfp Franc (XPF)
ZONE/XPF: 1 ZONE ≈ ₣0.03 XPF
Zone Thị trường hôm nay
Zone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZONE được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.02769. Với nguồn cung lưu hành là 44,558,757.00 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của ZONE tính bằng XPF là ₣131,919,592.04. Trong 24h qua, giá của ZONE tính bằng XPF đã giảm ₣-0.00002489, thể hiện mức giảm -8.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZONE tính bằng XPF là ₣10.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.02031.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZONE sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang XPF là ₣0.02 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -8.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZONE/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Zone
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000259 | -8.77% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZONE/USDT là $0.000259, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.77%, Giá giao dịch Giao ngay ZONE/USDT là $0.000259 và -8.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZONE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zone sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ZONE sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZONE | 0.02XPF |
2ZONE | 0.05XPF |
3ZONE | 0.08XPF |
4ZONE | 0.11XPF |
5ZONE | 0.13XPF |
6ZONE | 0.16XPF |
7ZONE | 0.19XPF |
8ZONE | 0.22XPF |
9ZONE | 0.24XPF |
10ZONE | 0.27XPF |
10000ZONE | 276.90XPF |
50000ZONE | 1,384.54XPF |
100000ZONE | 2,769.09XPF |
500000ZONE | 13,845.47XPF |
1000000ZONE | 27,690.95XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ZONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 36.11ZONE |
2XPF | 72.22ZONE |
3XPF | 108.33ZONE |
4XPF | 144.45ZONE |
5XPF | 180.56ZONE |
6XPF | 216.67ZONE |
7XPF | 252.79ZONE |
8XPF | 288.90ZONE |
9XPF | 325.01ZONE |
10XPF | 361.12ZONE |
100XPF | 3,611.28ZONE |
500XPF | 18,056.43ZONE |
1000XPF | 36,112.86ZONE |
5000XPF | 180,564.34ZONE |
10000XPF | 361,128.69ZONE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZONE sang XPF và từ XPF sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZONE sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang ZONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zone phổ biến
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | ৳0.03 BDT |
![]() | Ft0.09 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0.02 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.03 KES |
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $1.07 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.24 CLP |
![]() | रू0.03 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZONE = $undefined USD, 1 ZONE = € EUR, 1 ZONE = ₹ INR , 1 ZONE = Rp IDR,1 ZONE = $ CAD, 1 ZONE = £ GBP, 1 ZONE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2106 |
![]() | 0.00005714 |
![]() | 0.00259 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.007759 |
![]() | 0.03725 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.11 |
![]() | 7.14 |
![]() | 20.09 |
![]() | 0.002594 |
![]() | 3,258.96 |
![]() | 0.00005723 |
![]() | 1.20 |
![]() | 0.3528 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zone của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

Koin GHIBLI: Analisis Proyek Inovasi MEME di Rantai SOL pada Tahun 2025
Jelajahi Ghiblification, proyek MEME inovatif di rantai SOL pada tahun 2025

Apa itu Sui Coin? Pelajari Lebih Lanjut Tentang Proyek Sui
Jika Anda sedang menjelajahi dunia airdrop, pasar kripto, atau hanya mengeksplorasi inovasi blockchain baru, memahami Sui dan koinnya adalah hal yang penting.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.

Koin NACHO pada tahun 2025: Token MEME Unggulan Kaspa yang Mendorong Inovasi DeFi
Jelajahi NACHO, token meme Kaspas yang memperbarui Web3 dan DeFi, mempengaruhi blockchain cepat dan tren kripto pada tahun 2025. Temukan utilitas dan masa depannya.

PARTI Coin: Merevolusi Infrastruktur Web3 pada 2025
Temukan bagaimana koin PARTI mengubah infrastruktur Web3 pada tahun 2025 dengan alat Particle Networks.

Harga Floki Coin dan Analisis Pasar untuk 2025
Jelajahi potensi koin Floki 2025 dengan analisis kami tentang prediksi harga, pertumbuhan ekosistem, dan tren adopsi untuk investasi yang terinformasi.
Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

Apa itu MORTY?

Apa itu FROG?

Token BUILD: Kekuatan penggerak inovatif dan platform otomatisasi AI pada blockchain Solana

Apa itu SantaHat: Koin Meme yang Penuh Sukacita untuk Musim Natal

Apa itu Jaringan Quai? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang QUAI
