Chuyển đổi 1 Zone (ZONE) sang Mauritian Rupee (MUR)
ZONE/MUR: 1 ZONE ≈ ₨0.01 MUR
Zone Thị trường hôm nay
Zone đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zone được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨0.01318. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,558,757.00 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của Zone tính bằng MUR là ₨26,895,110.76. Trong 24h qua, giá của Zone tính bằng MUR đã tăng ₨0.00003349, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +13.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zone tính bằng MUR là ₨4.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.008698.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZONE sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang MUR là ₨0.01 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZONE/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Zone
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000288 | +13.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZONE/USDT là $0.000288, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +13.16%, Giá giao dịch Giao ngay ZONE/USDT là $0.000288 và +13.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZONE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zone sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi ZONE sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZONE | 0.01MUR |
2ZONE | 0.02MUR |
3ZONE | 0.03MUR |
4ZONE | 0.05MUR |
5ZONE | 0.06MUR |
6ZONE | 0.07MUR |
7ZONE | 0.09MUR |
8ZONE | 0.1MUR |
9ZONE | 0.11MUR |
10ZONE | 0.13MUR |
10000ZONE | 131.84MUR |
50000ZONE | 659.22MUR |
100000ZONE | 1,318.45MUR |
500000ZONE | 6,592.29MUR |
1000000ZONE | 13,184.58MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang ZONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 75.84ZONE |
2MUR | 151.69ZONE |
3MUR | 227.53ZONE |
4MUR | 303.38ZONE |
5MUR | 379.23ZONE |
6MUR | 455.07ZONE |
7MUR | 530.92ZONE |
8MUR | 606.76ZONE |
9MUR | 682.61ZONE |
10MUR | 758.46ZONE |
100MUR | 7,584.61ZONE |
500MUR | 37,923.08ZONE |
1000MUR | 75,846.16ZONE |
5000MUR | 379,230.82ZONE |
10000MUR | 758,461.64ZONE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZONE sang MUR và từ MUR sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZONE sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MUR sang ZONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zone phổ biến
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | SM0 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.03 VUV |
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.03 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZONE = $undefined USD, 1 ZONE = € EUR, 1 ZONE = ₹ INR , 1 ZONE = Rp IDR,1 ZONE = $ CAD, 1 ZONE = £ GBP, 1 ZONE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
AVAX chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4567 |
![]() | 0.0001243 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.45 |
![]() | 0.01731 |
![]() | 0.07502 |
![]() | 10.92 |
![]() | 56.63 |
![]() | 14.56 |
![]() | 47.83 |
![]() | 0.005286 |
![]() | 7,325.18 |
![]() | 0.0001246 |
![]() | 0.7053 |
![]() | 0.4752 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zone của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

API3 توقعات السعر 2025: النمو المحتمل والعوامل الرئيسية
استكشف إمكانية صعود API3 إلى 2 دولار بحلول عام 2025، العوامل الرئيسية، التوقعات، والمخاطر.

أحدث أخبار EOS: شبكة EOS تعيد تسمية نفسها إلى Vaulta، وترتفع EOS بأكثر من 30٪
اليوم أعلنت شبكة EOS أنها ستعيد تسمية نفسها باسم Vaulta، مما يشكل إطلاقها الرسمي لتحولها الاستراتيجي نحو البنكية Web3.

SIREN عملة: العملة الرقمية التي تعمل بالذكاء الاصطناعي مستوحاة من الأساطير اليونانية
يقدم المقال سيرين آي، القوة الدافعة الأساسية لسايرين، ويحلل مزاياها الفريدة والمخاطر المحتملة في السوق الرقمية.

ما هو عملة مبارك؟ كيفية شراء عملة مبارك؟
يستكشف هذا المقال عملة مبارك، عملة رقمية جديدة مقرر إطلاقها في عام 2025.

سعر FARTCOIN: أين يمكن شراء رموز FARTCOIN؟
يوضح المقال تفاصيل المفاهيم الأساسية لعملة FARTCOIN، والتطبيق المبتكر لمنصة Terminal of Truth، واختراقاته في تجربة المحادثة الذكية.

ما هو سعر عملة Celestia (TIA)؟ ما هو مشروع Celestia؟
يوفر Celestia حلاً جديدًا لقابلية التوسع وتجربة المطور في مجال تكنولوجيا البلوكشين من خلال التصميم النمطي، مع عملة TIA التي تصبح مقياسًا رئيسيًا لقياس قيمة نظامها البيئي.
Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

فهم رموز MTK في مقالة واحدة

ما هو FROG؟

رمز AIFlow (AFT): ريادة مستقبل الذكاء الاصطناعي واب 3

SBR TOKEN: SBR TOKEN: عملة الميمز التي تدعم رؤية احتياطي بيتكوين أمريكا

فهم BLOCK879613 في مرة واحدة
