logo ZoneChuyển đổi 1 Zone (ZONE) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

ZONE/LKR: 1 ZONERs0.08 LKR

logo Zone
ZONE
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

Zone Thị trường hôm nay

Zone đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZONE được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.07759. Với nguồn cung lưu hành là 44,558,757.00 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của ZONE tính bằng LKR là Rs1,054,074,527.12. Trong 24h qua, giá của ZONE tính bằng LKR đã giảm Rs-0.00003385, thể hiện mức giảm -11.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZONE tính bằng LKR là Rs31.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.05792.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZONE sang LKR

Rs0.07-11.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang LKR là Rs0.07 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -11.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZONE/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Zone

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZoneZONE/USDT
Spot
$ 0.0002655
+15.58%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZONE/USDT là $0.0002655, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +15.58%, Giá giao dịch Giao ngay ZONE/USDT là $0.0002655 và +15.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZONE/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zone sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi ZONE sang LKR

logo ZoneSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1ZONE
0.07LKR
2ZONE
0.15LKR
3ZONE
0.23LKR
4ZONE
0.31LKR
5ZONE
0.38LKR
6ZONE
0.46LKR
7ZONE
0.54LKR
8ZONE
0.62LKR
9ZONE
0.69LKR
10ZONE
0.77LKR
10000ZONE
775.91LKR
50000ZONE
3,879.56LKR
100000ZONE
7,759.12LKR
500000ZONE
38,795.64LKR
1000000ZONE
77,591.29LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang ZONE

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zone
1LKR
12.88ZONE
2LKR
25.77ZONE
3LKR
38.66ZONE
4LKR
51.55ZONE
5LKR
64.44ZONE
6LKR
77.32ZONE
7LKR
90.21ZONE
8LKR
103.10ZONE
9LKR
115.99ZONE
10LKR
128.88ZONE
100LKR
1,288.80ZONE
500LKR
6,444.02ZONE
1000LKR
12,888.04ZONE
5000LKR
64,440.21ZONE
10000LKR
128,880.43ZONE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZONE sang LKR và từ LKR sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZONE sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang ZONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zone phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZONE = $undefined USD, 1 ZONE = € EUR, 1 ZONE = ₹ INR , 1 ZONE = Rp IDR,1 ZONE = $ CAD, 1 ZONE = £ GBP, 1 ZONE = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.06869
logo BTCBTC
0.00001875
logo ETHETH
0.0007897
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6696
logo BNBBNB
0.00257
logo SOLSOL
0.01166
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
8.98
logo ADAADA
2.24
logo TRXTRX
7.21
logo STETHSTETH
0.000791
logo SMARTSMART
1,083.94
logo WBTCWBTC
0.00001861
logo LINKLINK
0.1093
logo TONTON
0.4507

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zone của bạn

01

Nhập số lượng ZONE của bạn

Nhập số lượng ZONE của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zone

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.