logo ZNDChuyển đổi 1 ZND (ZND) sang Croatian Kuna (HRK)

ZND/HRK: 1 ZNDkn1.34 HRK

logo ZND
ZND
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

ZND Thị trường hôm nay

ZND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZND được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn1.33. Với nguồn cung lưu hành là 82,588,800.00 ZND, tổng vốn hóa thị trường của ZND tính bằng HRK là kn744,798,568.64. Trong 24h qua, giá của ZND tính bằng HRK đã giảm kn-0.005587, thể hiện mức giảm -2.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZND tính bằng HRK là kn3.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.00.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZND sang HRK

kn1.33-2.75%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZND sang HRK là kn1.33 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -2.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZND/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZND/HRK trong ngày qua.

Giao dịch ZND

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZNDZND/USDT
Spot
$ 0.1976
-2.75%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZND/USDT là $0.1976, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.75%, Giá giao dịch Giao ngay ZND/USDT là $0.1976 và -2.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZND/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ZND sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi ZND sang HRK

logo ZNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1ZND
1.33HRK
2ZND
2.67HRK
3ZND
4.00HRK
4ZND
5.34HRK
5ZND
6.67HRK
6ZND
8.01HRK
7ZND
9.35HRK
8ZND
10.68HRK
9ZND
12.02HRK
10ZND
13.35HRK
100ZND
133.59HRK
500ZND
667.96HRK
1000ZND
1,335.92HRK
5000ZND
6,679.61HRK
10000ZND
13,359.23HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang ZND

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo ZND
1HRK
0.7485ZND
2HRK
1.49ZND
3HRK
2.24ZND
4HRK
2.99ZND
5HRK
3.74ZND
6HRK
4.49ZND
7HRK
5.23ZND
8HRK
5.98ZND
9HRK
6.73ZND
10HRK
7.48ZND
1000HRK
748.54ZND
5000HRK
3,742.72ZND
10000HRK
7,485.45ZND
50000HRK
37,427.28ZND
100000HRK
74,854.56ZND

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZND sang HRK và từ HRK sang ZND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZND sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang ZND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ZND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZND = $0.2 USD, 1 ZND = €0.18 EUR, 1 ZND = ₹16.68 INR , 1 ZND = Rp3,027.88 IDR,1 ZND = $0.27 CAD, 1 ZND = £0.15 GBP, 1 ZND = ฿6.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0008611
logo ETHETH
0.03702
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
29.68
logo BNBBNB
0.1183
logo SOLSOL
0.568
logo USDCUSDC
74.03
logo ADAADA
98.48
logo DOGEDOGE
431.33
logo TRXTRX
320.72
logo STETHSTETH
0.03711
logo SMARTSMART
49,280.49
logo WBTCWBTC
0.0008684
logo TONTON
19.46
logo LINKLINK
5.10

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZND của bạn

01

Nhập số lượng ZND của bạn

Nhập số lượng ZND của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZND hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZND sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZND

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZND sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZND sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZND sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZND sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZND (ZND)

Tìm hiểu thêm về ZND (ZND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.