zkUSD Thị trường hôm nay
zkUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKUSD chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA5.65. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZKUSD tính bằng XAF là FCFA0. Trong 24h qua, giá của ZKUSD tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.0102, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKUSD tính bằng XAF là FCFA609.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA5.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKUSD sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKUSD sang XAF là FCFA5.65 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKUSD/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKUSD/XAF trong ngày qua.
Giao dịch zkUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKUSD/-- Spot is $ and 0%, and ZKUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkUSD sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ZKUSD sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKUSD | 5.65XAF |
2ZKUSD | 11.31XAF |
3ZKUSD | 16.97XAF |
4ZKUSD | 22.62XAF |
5ZKUSD | 28.28XAF |
6ZKUSD | 33.94XAF |
7ZKUSD | 39.6XAF |
8ZKUSD | 45.25XAF |
9ZKUSD | 50.91XAF |
10ZKUSD | 56.57XAF |
100ZKUSD | 565.71XAF |
500ZKUSD | 2,828.58XAF |
1000ZKUSD | 5,657.17XAF |
5000ZKUSD | 28,285.86XAF |
10000ZKUSD | 56,571.72XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ZKUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.1767ZKUSD |
2XAF | 0.3535ZKUSD |
3XAF | 0.5303ZKUSD |
4XAF | 0.707ZKUSD |
5XAF | 0.8838ZKUSD |
6XAF | 1.06ZKUSD |
7XAF | 1.23ZKUSD |
8XAF | 1.41ZKUSD |
9XAF | 1.59ZKUSD |
10XAF | 1.76ZKUSD |
1000XAF | 176.76ZKUSD |
5000XAF | 883.83ZKUSD |
10000XAF | 1,767.66ZKUSD |
50000XAF | 8,838.33ZKUSD |
100000XAF | 17,676.67ZKUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKUSD sang XAF và XAF sang ZKUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKUSD sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang ZKUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkUSD phổ biến
zkUSD | 1 ZKUSD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp146.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
zkUSD | 1 ZKUSD |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKUSD = $0.01 USD, 1 ZKUSD = €0.01 EUR, 1 ZKUSD = ₹0.8 INR, 1 ZKUSD = Rp146.02 IDR, 1 ZKUSD = $0.01 CAD, 1 ZKUSD = £0.01 GBP, 1 ZKUSD = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04042 |
![]() | 0.000011 |
![]() | 0.0005722 |
![]() | 0.8515 |
![]() | 0.4649 |
![]() | 0.001505 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 0.007944 |
![]() | 5.76 |
![]() | 3.68 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.0005729 |
![]() | 762.34 |
![]() | 0.00001098 |
![]() | 0.09296 |
![]() | 0.2777 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkUSD của bạn
Nhập số lượng ZKUSD của bạn
Nhập số lượng ZKUSD của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkUSD hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkUSD sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkUSD sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkUSD sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkUSD sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkUSD (ZKUSD)

ما هو أفضل صرف بيتكوين؟ توصيات أعلى صرف بيتكوين لعام 2025
اختيار بورصة بيتكوين آمنة ورخيصة الرسوم وذات سيولة عالية هو المفتاح لضمان الصفقات السلسة وأمان الأموال.

TOKEN ستتم إدراج عملة GUN على Gate.io - ما هو مشروع Gunz؟
GUNZ هو أول مشروع يدمج ألعاب AAA بشكل عميق مع بلوكشين الطبقة 1.

عملة AB: تحدث ثورة في التمويل اللامركزي مع نظام AB DAO
نقاش شامل للموقف الأساسي لرموز AB في نظام AB DAO وتطبيقاتها المبتكرة في مجال التمويل اللامركزي.

2025 أحدث المخزون: أشهر تبادل للعملات الرقمية
مع شهرة مستمرة للعملات المشفرة في عام 2025، يبدأ المزيد والمزيد من الناس في الانتباه إلى استثمارات العملات الرقمية.

PumpSwap: النجم الصاعد وفرصة الاستثمار في نظام Solana في عام 2025
PumpSwap، كصرف لامركزي (DEX) جديد على سلسلة كتل سولانا، أصبح بسرعة تركيز السوق.

ما هو الويب3؟ كيف تغير تكنولوجيا البلوكشين عالم الإنترنت
يعيد Web3 تشكيل عالمنا الرقمي المألوف بشكل شامل مع البلوكتشين كتكنولوجيا أساسية.