Chuyển đổi 1 zkTAO (ZAO) sang Mongolian Tögrög (MNT)
ZAO/MNT: 1 ZAO ≈ ₮2.12 MNT
zkTAO Thị trường hôm nay
zkTAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkTAO được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮2.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZAO, tổng vốn hóa thị trường của zkTAO tính bằng MNT là ₮0.00. Trong 24h qua, giá của zkTAO tính bằng MNT đã tăng ₮0.00000003042, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.0049%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkTAO tính bằng MNT là ₮110.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮1.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAO sang MNT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAO sang MNT là ₮2.11 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +0.0049% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAO/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAO/MNT trong ngày qua.
Giao dịch zkTAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZAO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi zkTAO sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi ZAO sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAO | 2.11MNT |
2ZAO | 4.23MNT |
3ZAO | 6.35MNT |
4ZAO | 8.47MNT |
5ZAO | 10.59MNT |
6ZAO | 12.71MNT |
7ZAO | 14.83MNT |
8ZAO | 16.95MNT |
9ZAO | 19.07MNT |
10ZAO | 21.19MNT |
100ZAO | 211.96MNT |
500ZAO | 1,059.80MNT |
1000ZAO | 2,119.61MNT |
5000ZAO | 10,598.09MNT |
10000ZAO | 21,196.19MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang ZAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.4717ZAO |
2MNT | 0.9435ZAO |
3MNT | 1.41ZAO |
4MNT | 1.88ZAO |
5MNT | 2.35ZAO |
6MNT | 2.83ZAO |
7MNT | 3.30ZAO |
8MNT | 3.77ZAO |
9MNT | 4.24ZAO |
10MNT | 4.71ZAO |
1000MNT | 471.78ZAO |
5000MNT | 2,358.91ZAO |
10000MNT | 4,717.82ZAO |
50000MNT | 23,589.13ZAO |
100000MNT | 47,178.27ZAO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAO sang MNT và từ MNT sang ZAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZAO sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MNT sang ZAO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1zkTAO phổ biến
zkTAO | 1 ZAO |
---|---|
![]() | ₡0.32 CRC |
![]() | Br0.07 ETB |
![]() | ﷼26.13 IRR |
![]() | $U0.03 UYU |
![]() | L0.06 ALL |
![]() | Kz0.58 AOA |
![]() | $0 BBD |
zkTAO | 1 ZAO |
---|---|
![]() | $0 BSD |
![]() | $0 BZD |
![]() | Fdj0.11 DJF |
![]() | £0 GIP |
![]() | $0.13 GYD |
![]() | kn0 HRK |
![]() | ع.د0.81 IQD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAO = $undefined USD, 1 ZAO = € EUR, 1 ZAO = ₹ INR , 1 ZAO = Rp IDR,1 ZAO = $ CAD, 1 ZAO = £ GBP, 1 ZAO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
TON chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006613 |
![]() | 0.000001795 |
![]() | 0.00008194 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 0.07008 |
![]() | 0.0002438 |
![]() | 0.001171 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.8851 |
![]() | 0.2254 |
![]() | 0.6305 |
![]() | 0.00008131 |
![]() | 103.09 |
![]() | 0.000001787 |
![]() | 0.03761 |
![]() | 0.01088 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkTAO của bạn
Nhập số lượng ZAO của bạn
Nhập số lượng ZAO của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkTAO hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkTAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkTAO sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkTAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkTAO sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkTAO sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkTAO sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkTAO sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkTAO (ZAO)

Pièce GHIBLI : Analyse des projets d'innovation MEME sur la chaîne SOL en 2025
Découvrez Ghiblification, le projet MEME innovant sur la chaîne SOL en 2025

Qu'est-ce que Sui Coin? En savoir plus sur le projet Sui
Si vous plongez dans le monde des largages aériens, des marchés cryptographiques, ou si vous explorez simplement de nouvelles innovations blockchain, comprendre Sui et sa monnaie est essentiel.

Jeton PELL : Révolutionner le réinvestissement de BTC et la sécurité Web3 en 2025
Découvrez limpact des jetons PELL sur le restaking de BTC et lefficacité de Web3, renforçant la sécurité de Bitcoin et façonnant son avenir financier.

NACHO Coin en 2025: Jeton MEME leader de Kaspa stimulant l'innovation DeFi
Explore NACHO, le jeton de mème Kaspas remodelant Web3 et DeFi, impactant les blockchains rapides et les tendances cryptographiques en 2025. Découvrez son utilité et son avenir.

PARTI Coin : Révolutionner l'infrastructure Web3 en 2025
Découvrez comment la pièce PARTI a transformé linfrastructure Web3 en 2025 avec les outils du réseau Particle.

Prix de Floki Coin et analyse du marché pour 2025
Explorez le potentiel des pièces Floki 2025 avec notre analyse des prévisions de prix, de la croissance de lécosystème et des tendances dadoption pour des investissements éclairés.