Chuyển đổi 1 zkTAO (ZAO) sang Icelandic Króna (ISK)
ZAO/ISK: 1 ZAO ≈ kr0.08 ISK
zkTAO Thị trường hôm nay
zkTAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkTAO được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.08469. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZAO, tổng vốn hóa thị trường của zkTAO tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của zkTAO tính bằng ISK đã tăng kr0.00000003042, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.0049%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkTAO tính bằng ISK là kr4.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.07467.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAO sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAO sang ISK là kr0.08 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.0049% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAO/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAO/ISK trong ngày qua.
Giao dịch zkTAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZAO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi zkTAO sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi ZAO sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAO | 0.08ISK |
2ZAO | 0.16ISK |
3ZAO | 0.25ISK |
4ZAO | 0.33ISK |
5ZAO | 0.42ISK |
6ZAO | 0.5ISK |
7ZAO | 0.59ISK |
8ZAO | 0.67ISK |
9ZAO | 0.76ISK |
10ZAO | 0.84ISK |
10000ZAO | 846.97ISK |
50000ZAO | 4,234.85ISK |
100000ZAO | 8,469.71ISK |
500000ZAO | 42,348.56ISK |
1000000ZAO | 84,697.12ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang ZAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 11.80ZAO |
2ISK | 23.61ZAO |
3ISK | 35.42ZAO |
4ISK | 47.22ZAO |
5ISK | 59.03ZAO |
6ISK | 70.84ZAO |
7ISK | 82.64ZAO |
8ISK | 94.45ZAO |
9ISK | 106.26ZAO |
10ISK | 118.06ZAO |
100ISK | 1,180.67ZAO |
500ISK | 5,903.38ZAO |
1000ISK | 11,806.77ZAO |
5000ISK | 59,033.88ZAO |
10000ISK | 118,067.76ZAO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAO sang ISK và từ ISK sang ZAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZAO sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang ZAO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1zkTAO phổ biến
zkTAO | 1 ZAO |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh1.69 TZS |
![]() | so'm7.89 UZS |
![]() | FCFA0.36 XOF |
![]() | $0.6 ARS |
![]() | دج0.08 DZD |
zkTAO | 1 ZAO |
---|---|
![]() | ₨0.03 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.07 RSD |
![]() | $0.1 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.08 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAO = $undefined USD, 1 ZAO = € EUR, 1 ZAO = ₹ INR , 1 ZAO = Rp IDR,1 ZAO = $ CAD, 1 ZAO = £ GBP, 1 ZAO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1595 |
![]() | 0.00004361 |
![]() | 0.001836 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005847 |
![]() | 0.02839 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.19 |
![]() | 21.82 |
![]() | 15.43 |
![]() | 0.001832 |
![]() | 2,388.43 |
![]() | 0.00004357 |
![]() | 0.2555 |
![]() | 0.3749 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkTAO của bạn
Nhập số lượng ZAO của bạn
Nhập số lượng ZAO của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkTAO hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkTAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkTAO sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkTAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkTAO sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkTAO sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkTAO sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkTAO sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkTAO (ZAO)

Actualités quotidiennes | La Fed annoncera sa décision sur les taux d'intérêt demain matin, la plus forte hausse intraday de BMT a dépassé 100%
Les contrats à terme de CME Solana étaient froids le premier jour de trading

PancakeSwap: Le leader du trading décentralisé en 2025
D'ici 2025, des flux de capitaux aux mises à niveau technologiques, PancakeSwap redéfinit l'avenir de la finance décentralisée (DeFi).

CAKE Coin : La star montante dans le domaine DeFi en 2025
Le jeton CAKE est le jeton natif de PancakeSwap, une bourse décentralisée (DEX) opérant sur un réseau blockchain à haute efficacité.

Meilleurs ETF Crypto pour 2025
Avec la croissance explosive du marché des ETF de crypto-monnaies en 2025, les investisseurs recherchent les meilleures opportunités d'investissement.

Jeton MUBARAK : Un guide pour débutants du Meme Coin à l'étoile montante du marché des cryptomonnaies
Au début de 2025, la pièce MUBARAK est apparue avec sa performance de prix explosive et sa connexion aux investissements à Abu Dhabi et à l'écosystème de Binance.

Jetons BMT : Le Nouveau Favori sur le Marché des Cryptoactifs en 2025 et Analyse des Prix
Le jeton BMT est un jeton basé sur la technologie de la blockchain, généralement lié à la Binance Smart Chain (BSC) ou à d'autres écosystèmes principaux.