Chuyển đổi 1 zkLink (ZKL) sang Indian Rupee (INR)
ZKL/INR: 1 ZKL ≈ ₹3.99 INR
zkLink Thị trường hôm nay
zkLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKL được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹3.98. Với nguồn cung lưu hành là 247,819,440.00 ZKL, tổng vốn hóa thị trường của ZKL tính bằng INR là ₹82,554,490,345.72. Trong 24h qua, giá của ZKL tính bằng INR đã giảm ₹-0.001175, thể hiện mức giảm -2.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKL tính bằng INR là ₹64.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKL sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKL sang INR là ₹3.98 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKL/INR trong ngày qua.
Giao dịch zkLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0482 | -2.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.04683 | -4.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKL/USDT là $0.0482, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.25%, Giá giao dịch Giao ngay ZKL/USDT là $0.0482 và -2.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKL/USDT là $0.04683 và -4.66%.
Bảng chuyển đổi zkLink sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZKL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKL | 3.98INR |
2ZKL | 7.97INR |
3ZKL | 11.96INR |
4ZKL | 15.94INR |
5ZKL | 19.93INR |
6ZKL | 23.92INR |
7ZKL | 27.91INR |
8ZKL | 31.89INR |
9ZKL | 35.88INR |
10ZKL | 39.87INR |
100ZKL | 398.74INR |
500ZKL | 1,993.73INR |
1000ZKL | 3,987.47INR |
5000ZKL | 19,937.39INR |
10000ZKL | 39,874.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2507ZKL |
2INR | 0.5015ZKL |
3INR | 0.7523ZKL |
4INR | 1.00ZKL |
5INR | 1.25ZKL |
6INR | 1.50ZKL |
7INR | 1.75ZKL |
8INR | 2.00ZKL |
9INR | 2.25ZKL |
10INR | 2.50ZKL |
1000INR | 250.78ZKL |
5000INR | 1,253.92ZKL |
10000INR | 2,507.85ZKL |
50000INR | 12,539.25ZKL |
100000INR | 25,078.50ZKL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKL sang INR và từ INR sang ZKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZKL sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZKL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1zkLink phổ biến
zkLink | 1 ZKL |
---|---|
![]() | ৳5.71 BDT |
![]() | Ft16.82 HUF |
![]() | kr0.5 NOK |
![]() | د.م.0.46 MAD |
![]() | Nu.3.99 BTN |
![]() | лв0.08 BGN |
![]() | KSh6.16 KES |
zkLink | 1 ZKL |
---|---|
![]() | $0.93 MXN |
![]() | $199.09 COP |
![]() | ₪0.18 ILS |
![]() | $44.39 CLP |
![]() | रू6.38 NPR |
![]() | ₾0.13 GEL |
![]() | د.ت0.14 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKL = $undefined USD, 1 ZKL = € EUR, 1 ZKL = ₹ INR , 1 ZKL = Rp IDR,1 ZKL = $ CAD, 1 ZKL = £ GBP, 1 ZKL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2513 |
![]() | 0.00006828 |
![]() | 0.002948 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.009569 |
![]() | 0.04305 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.27 |
![]() | 8.07 |
![]() | 25.76 |
![]() | 0.002968 |
![]() | 4,057.61 |
![]() | 0.00006837 |
![]() | 0.3817 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkLink của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkLink hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkLink sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkLink sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkLink sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkLink (ZKL)

ما هي عملة مجال العملات الرقمية DePIN؟
في عام 2025، DePIN (شبكة البنية التحتية المادية اللامركزية) تقوم بثورة في فهمنا للبنية التحتية التقليدية.

انخفاض سيطرة بيتكوين: هل هذا هو موسم العملات البديلة؟
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، يراقب التجار والمستثمرون مختلف المقاييس عن كثب لتوقع حركات السوق وتحسين استراتيجياتهم.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

الأخبار اليومية
عادت قيمة سوق XRP إلى المركز الثالث؛ قطاع العملاء الذكي ارتفع بشكل عام

عملة MUBARAK: النجم الصاعد في جنون عملة الميم في عام 2025
عملة MUBARAK debut الرسمي على BSC في 16 مارس 2025. اسمه مستمد من الكلمة العربية “blessed” (Mubarak)، مع تأثير ثقافي قوي من الشرق الأوسط.

تحليل شامل لعملة MUBARAK
في مارس 2025، رحبت السوق العالمية للعملات المشفرة بموجة جديدة من الانتعاش التنموي، وجاءت ولادة عملة MUBARAK كرد فعل ضد هذا الخلفية.