zkLink Thị trường hôm nay
zkLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKL được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.04276. Với nguồn cung lưu hành là 247,819,440.00 ZKL, tổng vốn hóa thị trường của ZKL tính bằng EUR là €9,493,926.79. Trong 24h qua, giá của ZKL tính bằng EUR đã giảm €-0.001175, thể hiện mức giảm -2.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKL tính bằng EUR là €0.6871, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0269.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKL sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKL sang EUR là €0.04 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0482 | -2.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.04683 | -4.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKL/USDT là $0.0482, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.21%, Giá giao dịch Giao ngay ZKL/USDT là $0.0482 và -2.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKL/USDT là $0.04683 và -4.66%.
Bảng chuyển đổi zkLink sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKL | 0.04EUR |
2ZKL | 0.08EUR |
3ZKL | 0.12EUR |
4ZKL | 0.17EUR |
5ZKL | 0.21EUR |
6ZKL | 0.25EUR |
7ZKL | 0.29EUR |
8ZKL | 0.34EUR |
9ZKL | 0.38EUR |
10ZKL | 0.42EUR |
10000ZKL | 427.61EUR |
50000ZKL | 2,138.06EUR |
100000ZKL | 4,276.13EUR |
500000ZKL | 21,380.65EUR |
1000000ZKL | 42,761.30EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23.38ZKL |
2EUR | 46.77ZKL |
3EUR | 70.15ZKL |
4EUR | 93.54ZKL |
5EUR | 116.92ZKL |
6EUR | 140.31ZKL |
7EUR | 163.69ZKL |
8EUR | 187.08ZKL |
9EUR | 210.47ZKL |
10EUR | 233.85ZKL |
100EUR | 2,338.56ZKL |
500EUR | 11,692.81ZKL |
1000EUR | 23,385.62ZKL |
5000EUR | 116,928.13ZKL |
10000EUR | 233,856.27ZKL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKL sang EUR và từ EUR sang ZKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZKL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1zkLink phổ biến
zkLink | 1 ZKL |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹4.03 INR |
![]() | Rp730.88 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.59 THB |
zkLink | 1 ZKL |
---|---|
![]() | ₽4.45 RUB |
![]() | R$0.26 BRL |
![]() | د.إ0.18 AED |
![]() | ₺1.64 TRY |
![]() | ¥0.34 CNY |
![]() | ¥6.94 JPY |
![]() | $0.38 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKL = $0.05 USD, 1 ZKL = €0.04 EUR, 1 ZKL = ₹4.03 INR , 1 ZKL = Rp730.88 IDR,1 ZKL = $0.07 CAD, 1 ZKL = £0.04 GBP, 1 ZKL = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.43 |
![]() | 0.006367 |
![]() | 0.2749 |
![]() | 557.96 |
![]() | 234.84 |
![]() | 0.8923 |
![]() | 4.01 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,822.66 |
![]() | 752.86 |
![]() | 2,402.48 |
![]() | 0.2767 |
![]() | 378,371.52 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 35.59 |
![]() | 148.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkLink của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkLink hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkLink sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkLink sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkLink sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkLink (ZKL)

ما هي عملة مجال العملات الرقمية DePIN؟
في عام 2025، DePIN (شبكة البنية التحتية المادية اللامركزية) تقوم بثورة في فهمنا للبنية التحتية التقليدية.

انخفاض سيطرة بيتكوين: هل هذا هو موسم العملات البديلة؟
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، يراقب التجار والمستثمرون مختلف المقاييس عن كثب لتوقع حركات السوق وتحسين استراتيجياتهم.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

الأخبار اليومية
عادت قيمة سوق XRP إلى المركز الثالث؛ قطاع العملاء الذكي ارتفع بشكل عام

عملة MUBARAK: النجم الصاعد في جنون عملة الميم في عام 2025
عملة MUBARAK debut الرسمي على BSC في 16 مارس 2025. اسمه مستمد من الكلمة العربية “blessed” (Mubarak)، مع تأثير ثقافي قوي من الشرق الأوسط.

تحليل شامل لعملة MUBARAK
في مارس 2025، رحبت السوق العالمية للعملات المشفرة بموجة جديدة من الانتعاش التنموي، وجاءت ولادة عملة MUBARAK كرد فعل ضد هذا الخلفية.