zkLink Thị trường hôm nay
zkLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKL chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £1.44. Với nguồn cung lưu hành là 247,819,444 ZKL, tổng vốn hóa thị trường của ZKL tính bằng EGP là £17,378,511,824.01. Trong 24h qua, giá của ZKL tính bằng EGP đã giảm £-0.005194, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKL tính bằng EGP là £37.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKL sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKL sang EGP là £1.44 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKL/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKL/EGP trong ngày qua.
Giao dịch zkLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02962 | -0.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02913 | -0.61% |
The real-time trading price of ZKL/USDT Spot is $0.02962, with a 24-hour trading change of -0.8%, ZKL/USDT Spot is $0.02962 and -0.8%, and ZKL/USDT Perpetual is $0.02913 and -0.61%.
Bảng chuyển đổi zkLink sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ZKL sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKL | 1.44EGP |
2ZKL | 2.88EGP |
3ZKL | 4.33EGP |
4ZKL | 5.77EGP |
5ZKL | 7.22EGP |
6ZKL | 8.66EGP |
7ZKL | 10.11EGP |
8ZKL | 11.55EGP |
9ZKL | 13EGP |
10ZKL | 14.44EGP |
100ZKL | 144.46EGP |
500ZKL | 722.31EGP |
1000ZKL | 1,444.62EGP |
5000ZKL | 7,223.12EGP |
10000ZKL | 14,446.24EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ZKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.6922ZKL |
2EGP | 1.38ZKL |
3EGP | 2.07ZKL |
4EGP | 2.76ZKL |
5EGP | 3.46ZKL |
6EGP | 4.15ZKL |
7EGP | 4.84ZKL |
8EGP | 5.53ZKL |
9EGP | 6.22ZKL |
10EGP | 6.92ZKL |
1000EGP | 692.22ZKL |
5000EGP | 3,461.1ZKL |
10000EGP | 6,922.21ZKL |
50000EGP | 34,611.06ZKL |
100000EGP | 69,222.12ZKL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKL sang EGP và EGP sang ZKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKL sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang ZKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkLink phổ biến
zkLink | 1 ZKL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.48INR |
![]() | Rp450.39IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.98THB |
zkLink | 1 ZKL |
---|---|
![]() | ₽2.74RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.01TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.28JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKL = $0.03 USD, 1 ZKL = €0.03 EUR, 1 ZKL = ₹2.48 INR, 1 ZKL = Rp450.39 IDR, 1 ZKL = $0.04 CAD, 1 ZKL = £0.02 GBP, 1 ZKL = ฿0.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4636 |
![]() | 0.0001236 |
![]() | 0.006554 |
![]() | 10.3 |
![]() | 5.05 |
![]() | 0.01754 |
![]() | 0.08389 |
![]() | 10.29 |
![]() | 63.81 |
![]() | 42 |
![]() | 16.31 |
![]() | 0.006586 |
![]() | 0.0001236 |
![]() | 8,841.41 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.8106 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkLink của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Nhập số lượng ZKL của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkLink hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkLink sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkLink sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkLink sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkLink sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkLink (ZKL)

Análise do Projeto CEEK VR (moeda CEEK)
Neste artigo, iremos aprofundar o projeto CEEK VR, a utilidade da moeda CEEK e por que poderá ser um player essencial no espaço da VR e blockchain.

Recomendação de Topo de Troca: Gate.io - Uma Escolha Principal para Negociação de Criptomoedas
Entre muitas exchanges, a Gate.io destaca-se pela excelente segurança, variedade de negociação e serviços inovadores Web3, tornando-se uma das plataformas preferidas para os utilizadores globais.

Como escolher uma boa exchange? Guia abrangente
Escolher uma exchange segura, confiável e rica em recursos é crucial para os investidores

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary
What makes MegaETH different, and which projects are already taking advantage?

Saiba sobre a Previsão de Preço da Moeda DOT em 2025 Num Artigo
O DOT tornar-se-á um líder no campo da blockchain até 2025, graças ao Polkadot 2.0 e às suas vantagens tecnológicas de interligação de cadeias.

Top DeFi Protocols by Revenue in 2021-2025: Brief Analysis
This article reveals major trends, highlights successful models, and offers insights into what might come next.