zkGUN Thị trường hôm nay
zkGUN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkGUN chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0001156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKGUN, tổng vốn hóa thị trường của zkGUN tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của zkGUN tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0000004608, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkGUN tính bằng OMR là ﷼0.01692, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0001151.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKGUN sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKGUN sang OMR là ﷼0.0001156 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKGUN/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKGUN/OMR trong ngày qua.
Giao dịch zkGUN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKGUN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKGUN/-- Spot is $ and 0%, and ZKGUN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkGUN sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ZKGUN sang OMR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZKGUN | 0OMR |
2ZKGUN | 0OMR |
3ZKGUN | 0OMR |
4ZKGUN | 0OMR |
5ZKGUN | 0OMR |
6ZKGUN | 0OMR |
7ZKGUN | 0OMR |
8ZKGUN | 0OMR |
9ZKGUN | 0OMR |
10ZKGUN | 0OMR |
1000000ZKGUN | 115.66OMR |
5000000ZKGUN | 578.32OMR |
10000000ZKGUN | 1,156.65OMR |
50000000ZKGUN | 5,783.26OMR |
100000000ZKGUN | 11,566.52OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ZKGUN
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 8,645.63ZKGUN |
2OMR | 17,291.27ZKGUN |
3OMR | 25,936.9ZKGUN |
4OMR | 34,582.54ZKGUN |
5OMR | 43,228.18ZKGUN |
6OMR | 51,873.81ZKGUN |
7OMR | 60,519.45ZKGUN |
8OMR | 69,165.08ZKGUN |
9OMR | 77,810.72ZKGUN |
10OMR | 86,456.36ZKGUN |
100OMR | 864,563.6ZKGUN |
500OMR | 4,322,818.02ZKGUN |
1000OMR | 8,645,636.04ZKGUN |
5000OMR | 43,228,180.2ZKGUN |
10000OMR | 86,456,360.41ZKGUN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKGUN sang OMR và OMR sang ZKGUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZKGUN sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ZKGUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkGUN phổ biến
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKGUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKGUN = $0 USD, 1 ZKGUN = €0 EUR, 1 ZKGUN = ₹0.03 INR, 1 ZKGUN = Rp4.56 IDR, 1 ZKGUN = $0 CAD, 1 ZKGUN = £0 GBP, 1 ZKGUN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.77 |
![]() | 0.01676 |
![]() | 0.8791 |
![]() | 1,300.76 |
![]() | 711.63 |
![]() | 2.34 |
![]() | 1,299.74 |
![]() | 12.14 |
![]() | 8,916.55 |
![]() | 5,664.95 |
![]() | 2,264.3 |
![]() | 0.8823 |
![]() | 1,165,224.11 |
![]() | 0.01679 |
![]() | 142.29 |
![]() | 422.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkGUN hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkGUN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkGUN sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkGUN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkGUN sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkGUN sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkGUN (ZKGUN)

AI16ZH Token: Token de fãs de IA descentralizado na Solana
AI16Z é um token de fã descentralizado de IA altamente focado no ecossistema Solana.

Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE
O token COCORO, inspirado no novo animal de estimação Cocoro com base no protótipo de meme de Doge Kabosu, fez uma estreia impressionante.

Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana
Token COCORO, como o novo animal de estimação do dono do meme Doge, Cocoro, causou uma loucura no mundo das criptomoedas.

Token EWON: PWEASE autor parodia Musk
Token EWON, como um novo jogador no ecossistema Solana, está a atrair atenção na comunidade de criptomoedas.

Token DRB: A Revolução do Alívio da Dívida com Inteligência Artificial
O Token DRB, como o token nativo do DebtReliefBot, está a mudar completamente o mercado de alívio da dívida.

Token WOOLLY: Um rato peludo com genes de mamute
O Token Woolly está a atrair atenção no ecossistema Solana.