Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Vietnamese Đồng (VND)
ZKDX/VND: 1 ZKDX ≈ ₫16.00 VND
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫16.00. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng VND là ₫0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng VND đã giảm ₫-0.00006952, thể hiện mức giảm -9.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng VND là ₫272.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang VND là ₫16.00 VND, với tỷ lệ thay đổi là -9.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/VND trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ZKDX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 16.00VND |
2ZKDX | 32.00VND |
3ZKDX | 48.00VND |
4ZKDX | 64.00VND |
5ZKDX | 80.00VND |
6ZKDX | 96.00VND |
7ZKDX | 112.00VND |
8ZKDX | 128.00VND |
9ZKDX | 144.00VND |
10ZKDX | 160.00VND |
100ZKDX | 1,600.08VND |
500ZKDX | 8,000.43VND |
1000ZKDX | 16,000.86VND |
5000ZKDX | 80,004.34VND |
10000ZKDX | 160,008.69VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.06249ZKDX |
2VND | 0.1249ZKDX |
3VND | 0.1874ZKDX |
4VND | 0.2499ZKDX |
5VND | 0.3124ZKDX |
6VND | 0.3749ZKDX |
7VND | 0.4374ZKDX |
8VND | 0.4999ZKDX |
9VND | 0.5624ZKDX |
10VND | 0.6249ZKDX |
10000VND | 624.96ZKDX |
50000VND | 3,124.83ZKDX |
100000VND | 6,249.66ZKDX |
500000VND | 31,248.30ZKDX |
1000000VND | 62,496.60ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang VND và từ VND sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZKDX sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | UM0.03 MRU |
![]() | ރ.0.01 MVR |
![]() | MK1.13 MWK |
![]() | C$0.02 NIO |
![]() | B/.0 PAB |
![]() | ₲5.07 PYG |
![]() | $0.01 SBD |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₨0.01 SCR |
![]() | ج.س.0.3 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh0.37 SOS |
![]() | $0.02 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.01 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $undefined USD, 1 ZKDX = € EUR, 1 ZKDX = ₹ INR , 1 ZKDX = Rp IDR,1 ZKDX = $ CAD, 1 ZKDX = £ GBP, 1 ZKDX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000853 |
![]() | 0.0000002315 |
![]() | 0.000009705 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008258 |
![]() | 0.00003223 |
![]() | 0.0001422 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02778 |
![]() | 0.115 |
![]() | 0.08913 |
![]() | 0.000009766 |
![]() | 13.46 |
![]() | 0.0000002336 |
![]() | 0.001334 |
![]() | 0.005519 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

Щоденні новини | BTC продовжував коливатися, ETH ETF протягом 13 підрядних днів відчував вивітрювання коштів
SUI, OP та інші токени будуть розблоковані у великих кількостях на цьому тижні

MUBARAK Токен: Ціна, Посібник з Покупки та Прогноз Інвестицій на 2025 рік
Досліджуйте токен MUBARAK: прогнози на 2025 рік, стратегії, використання та поради з інвестування в Web3.

Аналіз ринку монет BMT та інвестиційний прогноз на 2025 рік
Досліджуйте технологію BMT Coins, перспективи на 2025 рік та роль у DeFi.

Kekius Maximus Токен: Ціна, Посібник по Купівлі та Сфери Застосування у 2025 році
Відкрийте потенціал токенів Kekius Maximus як гри Web3 на 2025 рік для зміни DeFi для отримання прибутку та інтеграції гаманця.

Kekius Maximus TOKEN 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Відкрийте монету Kekius Maximus, революцію Web3 з прогнозами цін на 2025 рік та потенціалом для видобутку.

Ціна токена ELX та винагороди за стейкінг в 2025 році: Повний посібник
Досліджуйте потенціал росту токенів ELX, винагороди за стейкінг та ціну на 2025 рік, та дізнайтеся, як приєднатися до революції DeFi.