Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Philippine Peso (PHP)
ZKDX/PHP: 1 ZKDX ≈ ₱0.04 PHP
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱0.03553. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng PHP là ₱0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng PHP đã giảm ₱-0.0000001852, thể hiện mức giảm -0.029%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng PHP là ₱0.6164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.03358.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang PHP là ₱0.03 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -0.029% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/PHP trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi ZKDX sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.03PHP |
2ZKDX | 0.07PHP |
3ZKDX | 0.1PHP |
4ZKDX | 0.14PHP |
5ZKDX | 0.17PHP |
6ZKDX | 0.21PHP |
7ZKDX | 0.24PHP |
8ZKDX | 0.28PHP |
9ZKDX | 0.31PHP |
10ZKDX | 0.35PHP |
10000ZKDX | 355.35PHP |
50000ZKDX | 1,776.77PHP |
100000ZKDX | 3,553.54PHP |
500000ZKDX | 17,767.70PHP |
1000000ZKDX | 35,535.41PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 28.14ZKDX |
2PHP | 56.28ZKDX |
3PHP | 84.42ZKDX |
4PHP | 112.56ZKDX |
5PHP | 140.70ZKDX |
6PHP | 168.84ZKDX |
7PHP | 196.98ZKDX |
8PHP | 225.12ZKDX |
9PHP | 253.26ZKDX |
10PHP | 281.40ZKDX |
100PHP | 2,814.09ZKDX |
500PHP | 14,070.46ZKDX |
1000PHP | 28,140.93ZKDX |
5000PHP | 140,704.69ZKDX |
10000PHP | 281,409.39ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang PHP và từ PHP sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZKDX sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh1.74 TZS |
![]() | so'm8.12 UZS |
![]() | FCFA0.38 XOF |
![]() | $0.62 ARS |
![]() | دج0.08 DZD |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₨0.03 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.07 RSD |
![]() | $0.1 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.09 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $undefined USD, 1 ZKDX = € EUR, 1 ZKDX = ₹ INR , 1 ZKDX = Rp IDR,1 ZKDX = $ CAD, 1 ZKDX = £ GBP, 1 ZKDX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3906 |
![]() | 0.0001066 |
![]() | 0.004503 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.75 |
![]() | 0.01431 |
![]() | 0.069 |
![]() | 8.98 |
![]() | 12.66 |
![]() | 53.28 |
![]() | 38.28 |
![]() | 0.004549 |
![]() | 5,862.23 |
![]() | 0.0001068 |
![]() | 0.9174 |
![]() | 0.6287 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

ما هو القيمة والإمكانية الاستثمارية لعملة B3؟
استكشف عملة B3، وهي عملة مشفرة مصممة خصيصًا لنظام الألعاب على السلسلة الكتلية الذي يغير قواعد اللعبة.

Ripple USD (RLUSD): عملة مستقرة للمدفوعات عبر الحدود استنادًا إلى سجل XRP وإثيريوم
Ripple USD (RLUSD) تعيد تشكيل مستقبل المدفوعات العابرة للحدود.

الأخبار اليومية | بيتكوين دخلت نطاق تداول ضيق، سعر الذهب الدولي تخطى ٣،٠٠٠ دولار للأوقية
دخل بيتكوين مؤخرًا نطاق تداول ضيق يتراوح بين 80,000 دولار إلى 84,000 دولار. يُنصح المستثمرين بالانتباه إلى هذا المستوى الهام.

رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية
يقدم المقال كيف يُعيد ROAM تشكيل الاتصال بالإنترنت العالمي من خلال تقنية البلوكشين، مما يتيح التجوال السلس لشبكة WiFi وتعزيز أمان الشبكة.

حادثة Hyperliquid 3.12: تجارة استراتيجية كلفت التبادل 4 ملايين دولار
في 12 مارس 2024، وقعت حادثة بارزة في تبادل العقود الآجلة اللامركزي Hyperliquid.

عملة BROCCOLI: مستوحاة من Belgian Malinois الخاصة بالعملات الرقمية
يحلل المقال كيف تجمع BROCCOLI بذكاء الكلاب الأليفة مع تكنولوجيا بلوكتشين، مما أثار انتباها واسعا.