Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Nepalese Rupee (NPR)
ZKDX/NPR: 1 ZKDX ≈ रू0.09 NPR
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.08537. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng NPR là रू0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng NPR đã giảm रू-0.0000001852, thể hiện mức giảm -0.029%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng NPR là रू1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.08069.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang NPR là रू0.08 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.029% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ZKDX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.08NPR |
2ZKDX | 0.17NPR |
3ZKDX | 0.25NPR |
4ZKDX | 0.34NPR |
5ZKDX | 0.42NPR |
6ZKDX | 0.51NPR |
7ZKDX | 0.59NPR |
8ZKDX | 0.68NPR |
9ZKDX | 0.76NPR |
10ZKDX | 0.85NPR |
10000ZKDX | 853.78NPR |
50000ZKDX | 4,268.91NPR |
100000ZKDX | 8,537.82NPR |
500000ZKDX | 42,689.14NPR |
1000000ZKDX | 85,378.28NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 11.71ZKDX |
2NPR | 23.42ZKDX |
3NPR | 35.13ZKDX |
4NPR | 46.85ZKDX |
5NPR | 58.56ZKDX |
6NPR | 70.27ZKDX |
7NPR | 81.98ZKDX |
8NPR | 93.70ZKDX |
9NPR | 105.41ZKDX |
10NPR | 117.12ZKDX |
100NPR | 1,171.25ZKDX |
500NPR | 5,856.28ZKDX |
1000NPR | 11,712.57ZKDX |
5000NPR | 58,562.89ZKDX |
10000NPR | 117,125.79ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang NPR và từ NPR sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZKDX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₩0.85 KRW |
![]() | ₴0.03 UAH |
![]() | NT$0.02 TWD |
![]() | ₨0.18 PKR |
![]() | ₱0.04 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.01 CZK |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.01 ZAR |
![]() | Rs0.19 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $undefined USD, 1 ZKDX = € EUR, 1 ZKDX = ₹ INR , 1 ZKDX = Rp IDR,1 ZKDX = $ CAD, 1 ZKDX = £ GBP, 1 ZKDX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1631 |
![]() | 0.00004439 |
![]() | 0.001876 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005973 |
![]() | 0.0289 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.30 |
![]() | 22.17 |
![]() | 15.87 |
![]() | 0.001879 |
![]() | 2,436.75 |
![]() | 0.00004445 |
![]() | 0.2587 |
![]() | 0.3798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

Apa Itu POPCAT? Di Mana Anda Dapat Membeli Token POPCAT?
Menurut data pasar dari Gate.io, POPCAT saat ini dihargai sebesar $0.187, dengan peningkatan 24 jam sebesar 13.5%.

Token EPIC: Jaringan Layer 2 untuk Hiburan yang Dijamin AI dan Aset Dunia Nyata
Artikel ini membahas secara mendalam bagaimana token EPIC dapat merevolusi industri hiburan dan digitalisasi aset dunia nyata (RWA) menggunakan teknologi AI dan jaringan Layer 2.

Prediksi Harga Token CRO 2025: Bisakah CRO Tembus $1?
Dengan perkembangan ekosistem Cronos, ruang lingkup penggunaan token CRO juga terus berkembang.

Apa Itu LIBRA? Berapa Harga Token LIBRA?
Sejak token LIBRA diluncurkan pada 15 Februari, harganya mencapai puncaknya di $4.5, saat ini turun 99% dari level tertingginya.

Analisis tren harga ETH: dampak keputusan Ethereum Foundation dan persaingan ekosistem
Artikel ini menganalisis secara mendalam tantangan saat ini yang dihadapi oleh Ethereum (ETH)

Token ARIO: Aset digital untuk Jaringan Awan Perpetual Terdesentralisasi
Jelajahi token ARIO: aset digital revolusioner untuk jaringan awan abadi terdesentralisasi.