Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Armenian Dram (AMD)
ZKDX/AMD: 1 ZKDX ≈ ֏0.25 AMD
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏0.2474. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng AMD là ֏0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng AMD đã giảm ֏-0.0000001852, thể hiện mức giảm -0.029%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng AMD là ֏4.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏0.2338.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang AMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang AMD là ֏0.24 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.029% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/AMD trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi ZKDX sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.24AMD |
2ZKDX | 0.49AMD |
3ZKDX | 0.74AMD |
4ZKDX | 0.98AMD |
5ZKDX | 1.23AMD |
6ZKDX | 1.48AMD |
7ZKDX | 1.73AMD |
8ZKDX | 1.97AMD |
9ZKDX | 2.22AMD |
10ZKDX | 2.47AMD |
1000ZKDX | 247.43AMD |
5000ZKDX | 1,237.17AMD |
10000ZKDX | 2,474.35AMD |
50000ZKDX | 12,371.77AMD |
100000ZKDX | 24,743.54AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 4.04ZKDX |
2AMD | 8.08ZKDX |
3AMD | 12.12ZKDX |
4AMD | 16.16ZKDX |
5AMD | 20.20ZKDX |
6AMD | 24.24ZKDX |
7AMD | 28.29ZKDX |
8AMD | 32.33ZKDX |
9AMD | 36.37ZKDX |
10AMD | 40.41ZKDX |
100AMD | 404.14ZKDX |
500AMD | 2,020.72ZKDX |
1000AMD | 4,041.45ZKDX |
5000AMD | 20,207.29ZKDX |
10000AMD | 40,414.58ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang AMD và từ AMD sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZKDX sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMD sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.69 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $0 USD, 1 ZKDX = €0 EUR, 1 ZKDX = ₹0.05 INR , 1 ZKDX = Rp9.69 IDR,1 ZKDX = $0 CAD, 1 ZKDX = £0 GBP, 1 ZKDX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05605 |
![]() | 0.00001515 |
![]() | 0.0006467 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.5373 |
![]() | 0.002072 |
![]() | 0.009869 |
![]() | 1.29 |
![]() | 7.55 |
![]() | 1.83 |
![]() | 5.60 |
![]() | 0.0006416 |
![]() | 871.46 |
![]() | 0.00001516 |
![]() | 0.09055 |
![]() | 0.1316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

ما هو القيمة والإمكانية الاستثمارية لعملة B3؟
استكشف عملة B3، وهي عملة مشفرة مصممة خصيصًا لنظام الألعاب على السلسلة الكتلية الذي يغير قواعد اللعبة.

Ripple USD (RLUSD): عملة مستقرة للمدفوعات عبر الحدود استنادًا إلى سجل XRP وإثيريوم
Ripple USD (RLUSD) تعيد تشكيل مستقبل المدفوعات العابرة للحدود.

الأخبار اليومية | بيتكوين دخلت نطاق تداول ضيق، سعر الذهب الدولي تخطى ٣،٠٠٠ دولار للأوقية
دخل بيتكوين مؤخرًا نطاق تداول ضيق يتراوح بين 80,000 دولار إلى 84,000 دولار. يُنصح المستثمرين بالانتباه إلى هذا المستوى الهام.

رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية
يقدم المقال كيف يُعيد ROAM تشكيل الاتصال بالإنترنت العالمي من خلال تقنية البلوكشين، مما يتيح التجوال السلس لشبكة WiFi وتعزيز أمان الشبكة.

حادثة Hyperliquid 3.12: تجارة استراتيجية كلفت التبادل 4 ملايين دولار
في 12 مارس 2024، وقعت حادثة بارزة في تبادل العقود الآجلة اللامركزي Hyperliquid.

عملة BROCCOLI: مستوحاة من Belgian Malinois الخاصة بالعملات الرقمية
يحلل المقال كيف تجمع BROCCOLI بذكاء الكلاب الأليفة مع تكنولوجيا بلوكتشين، مما أثار انتباها واسعا.