ZIYØN SASChuyển đổi ZIYØN SAS (ION) sang Pakistani Rupee (PKR)

ION/PKR: 1 ION ≈ ₨0.8727 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

ZIYØN SAS Thị trường hôm nay

ZIYØN SAS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIYØN SAS chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.8727. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ION, tổng vốn hóa thị trường của ZIYØN SAS tính bằng PKR là ₨0. Trong 24h qua, giá của ZIYØN SAS tính bằng PKR đã tăng ₨0.002177, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIYØN SAS tính bằng PKR là ₨1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.8148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ION sang PKR

0.8727+0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ION sang PKR là ₨0.8727 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ION/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ION/PKR trong ngày qua.

Giao dịch ZIYØN SAS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZIYØN SASION/USDT
Giao ngay
$0.00086
8.86%

The real-time trading price of ION/USDT Spot is $0.00086, with a 24-hour trading change of 8.86%, ION/USDT Spot is $0.00086 and 8.86%, and ION/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi ION sang PKR

logo ZIYØN SASSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1ION
0.87PKR
2ION
1.74PKR
3ION
2.61PKR
4ION
3.49PKR
5ION
4.36PKR
6ION
5.23PKR
7ION
6.1PKR
8ION
6.98PKR
9ION
7.85PKR
10ION
8.72PKR
1000ION
872.72PKR
5000ION
4,363.61PKR
10000ION
8,727.23PKR
50000ION
43,636.17PKR
100000ION
87,272.34PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang ION

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZIYØN SAS
1PKR
1.14ION
2PKR
2.29ION
3PKR
3.43ION
4PKR
4.58ION
5PKR
5.72ION
6PKR
6.87ION
7PKR
8.02ION
8PKR
9.16ION
9PKR
10.31ION
10PKR
11.45ION
100PKR
114.58ION
500PKR
572.91ION
1000PKR
1,145.83ION
5000PKR
5,729.19ION
10000PKR
11,458.38ION

Bảng chuyển đổi số tiền ION sang PKR và PKR sang ION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ION sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang ION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZIYØN SAS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ION = $0 USD, 1 ION = €0 EUR, 1 ION = ₹0.26 INR, 1 ION = Rp47.67 IDR, 1 ION = $0 CAD, 1 ION = £0 GBP, 1 ION = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.08216
logo BTCBTC
0.0000219
logo ETHETH
0.001112
logo USDTUSDT
1.8
logo XRPXRP
0.8958
logo BNBBNB
0.003115
logo USDCUSDC
1.79
logo SOLSOL
0.01551
logo DOGEDOGE
11.5
logo TRXTRX
7.47
logo ADAADA
2.88
logo STETHSTETH
0.001112
logo WBTCWBTC
0.00002193
logo SMARTSMART
1,630.6
logo LEOLEO
0.1916
logo LINKLINK
0.1442

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZIYØN SAS của bạn

01

Nhập số lượng ION của bạn

Nhập số lượng ION của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZIYØN SAS hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZIYØN SAS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZIYØN SAS sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZIYØN SAS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZIYØN SAS sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZIYØN SAS sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZIYØN SAS (ION)

什么是代币(Dymension)?了解宇宙生态系统上新兴的模块化区块链

什么是代币(Dymension)?了解宇宙生态系统上新兴的模块化区块链

Dymension 旨在解决区块链网络中的可扩展性和互操作性难题,为去中心化应用程序(dApps)和服务创造一个更灵活、更高效的环境。如果你有兴趣进一步了解 DYM 代币、Dymension 及其潜力,本文将为你提供全面的介绍。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 Nillion (NIL)? Nillion 去中心化计算网络

什么是 Nillion (NIL)? Nillion 去中心化计算网络

Nillion是一个去中心化计算网络,如果您想探索 Nillion (NIL)、其功能及其在区块链生态系统中的作用,本文将提供深入概述。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 Nillion 代币(NIL)?用于高价值信息安全的计算网络

什么是 Nillion 代币(NIL)?用于高价值信息安全的计算网络

如果你有兴趣了解有关 Nillion 代币(NIL)的更多信息,以及这个网络如何帮助保护宝贵数据的安全,本文将为你深入介绍这个项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析

探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NIL代币:驱动Nillion在2025年实现区块链和AI的安全数据存储

NIL代币:驱动Nillion在2025年实现区块链和AI的安全数据存储

了解NIL和Nillion如何通过安全存储和高级计算革新区块链和人工智能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
Nillion的NIL代币:2025年革新隐私计算

Nillion的NIL代币:2025年革新隐私计算

探索Nillion的盲计算技术和NIL代币,如何在2025年革新隐私并实现安全数据计算。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về ZIYØN SAS (ION)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.