logo ZeroChuyển đổi 1 Zero (ZER) sang British Pound (GBP)

ZER/GBP: 1 ZER£0.01 GBP

logo Zero
ZER
logo GBP
GBP

Lần cập nhật mới nhất :

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.007628. Với nguồn cung lưu hành là 14,060,866.00 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng GBP là £80,553.72. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng GBP đã giảm £-0.00002443, thể hiện mức giảm -0.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng GBP là £9.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001582.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZER sang GBP

£0.00-0.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZER/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZER/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZER/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZER/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang British Pound

Bảng chuyển đổi ZER sang GBP

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZER
0.00GBP
2ZER
0.01GBP
3ZER
0.02GBP
4ZER
0.03GBP
5ZER
0.03GBP
6ZER
0.04GBP
7ZER
0.05GBP
8ZER
0.06GBP
9ZER
0.06GBP
10ZER
0.07GBP
100000ZER
762.84GBP
500000ZER
3,814.20GBP
1000000ZER
7,628.40GBP
5000000ZER
38,142.01GBP
10000000ZER
76,284.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1GBP
131.08ZER
2GBP
262.17ZER
3GBP
393.26ZER
4GBP
524.35ZER
5GBP
655.44ZER
6GBP
786.53ZER
7GBP
917.62ZER
8GBP
1,048.71ZER
9GBP
1,179.80ZER
10GBP
1,310.89ZER
100GBP
13,108.90ZER
500GBP
65,544.52ZER
1000GBP
131,089.04ZER
5000GBP
655,445.21ZER
10000GBP
1,310,890.42ZER

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZER sang GBP và từ GBP sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZER sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZER, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZER = $undefined USD, 1 ZER = € EUR, 1 ZER = ₹ INR , 1 ZER = Rp IDR,1 ZER = $ CAD, 1 ZER = £ GBP, 1 ZER = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GBP
GBP
logo GTGT
29.22
logo BTCBTC
0.007759
logo ETHETH
0.3301
logo USDTUSDT
665.70
logo XRPXRP
272.29
logo BNBBNB
1.06
logo SOLSOL
4.96
logo USDCUSDC
665.84
logo ADAADA
914.90
logo DOGEDOGE
3,815.78
logo TRXTRX
2,875.31
logo STETHSTETH
0.3283
logo SMARTSMART
435,434.24
logo WBTCWBTC
0.007758
logo LINKLINK
45.22
logo LEOLEO
67.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

ZERO Token: 暗号資産投資の罠、最終的にはゼロに戻る

ZERO Token: 暗号資産投資の罠、最終的にはゼロに戻る

ZEROトークンは、最終的にはゼロに戻る高リスクなプロジェクトです。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labsの初の分散人工知能

DEAI:Zero1 Labsの初の分散人工知能

Zero1 Labsは、最初の分散人工知能の先駆者です _DeAI_ Proof of Stakeに基づくeco_。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-14
ZEREBROについて学ぶ:AIパワーのある暗号通貨

ZEREBROについて学ぶ:AIパワーのある暗号通貨

ZEREBROの革命的な世界を探索しましょう。AIプロキシ仮想通貨であり、デジタルファイナンスと創造性を再発明しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-13
ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト

ZBトークン:Multi-language AIエージェントZeroByteのブロックチェーンスマートコントラクトプロジェクト

ZBトークンを探索する:ZeroByteプロジェクトの中核。この多言語AIエージェントが言語の壁を突破する方法、スマートコントラクトへの応用、およびAI暗号市場でのポテンシャル。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-13
ZEREBROトークン:ブロックチェーンのオペレーションを独立して実行し、アートを作成するAIエージェントを持つ新しいタイプの暗号資産

ZEREBROトークン:ブロックチェーンのオペレーションを独立して実行し、アートを作成するAIエージェントを持つ新しいタイプの暗号資産

ZEREBROトークンは、AIとブロックチェーン技術を統合して自律型知能エージェントを作成します。彼らはソーシャルメディアに投稿したり、ブロックチェーンの操作を行ったり、アートワークを生成したり、音楽を作ったり、自己を継続的に進化させたりすることができます。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-03
クリエイティブな Common Zero(CC0)NFT とは

クリエイティブな Common Zero(CC0)NFT とは

CC0 NFTs are easily accessed, free to use, and modified by anyone giving room for expansion and creative innovations.

Gate.blogThời gian đăng : 2022-10-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.