logo ZeroChuyển đổi 1 Zero (ZER) sang Euro (EUR)

ZER/EUR: 1 ZER0.01 EUR

logo Zero
ZER
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0091. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,056,744.00 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng EUR là €114,603.39. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng EUR đã tăng €0.00001014, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng EUR là €11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001887.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZER sang EUR

0.00+0.1%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZER/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZER/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZER/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZER sang EUR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZER
0.00EUR
2ZER
0.01EUR
3ZER
0.02EUR
4ZER
0.03EUR
5ZER
0.04EUR
6ZER
0.05EUR
7ZER
0.06EUR
8ZER
0.07EUR
9ZER
0.08EUR
10ZER
0.09EUR
100000ZER
910.02EUR
500000ZER
4,550.12EUR
1000000ZER
9,100.24EUR
5000000ZER
45,501.23EUR
10000000ZER
91,002.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1EUR
109.88ZER
2EUR
219.77ZER
3EUR
329.66ZER
4EUR
439.54ZER
5EUR
549.43ZER
6EUR
659.32ZER
7EUR
769.20ZER
8EUR
879.09ZER
9EUR
988.98ZER
10EUR
1,098.87ZER
100EUR
10,988.71ZER
500EUR
54,943.56ZER
1000EUR
109,887.12ZER
5000EUR
549,435.60ZER
10000EUR
1,098,871.20ZER

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZER sang EUR và từ EUR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZER sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZER, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZER = $undefined USD, 1 ZER = € EUR, 1 ZER = ₹ INR , 1 ZER = Rp IDR,1 ZER = $ CAD, 1 ZER = £ GBP, 1 ZER = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
24.44
logo BTCBTC
0.006483
logo ETHETH
0.2745
logo XRPXRP
223.88
logo USDTUSDT
557.97
logo BNBBNB
0.8929
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
558.15
logo ADAADA
760.04
logo DOGEDOGE
3,164.00
logo TRXTRX
2,423.35
logo STETHSTETH
0.2752
logo SMARTSMART
365,008.50
logo WBTCWBTC
0.006441
logo LINKLINK
37.71
logo LEOLEO
56.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.