ZenrockChuyển đổi Zenrock (ROCK) sang Azerbaijani Manat (AZN)

ROCK/AZN: 1 ROCK ≈ ₼0.05218 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Zenrock Thị trường hôm nay

Zenrock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROCK chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.05218. Với nguồn cung lưu hành là 129,120,000 ROCK, tổng vốn hóa thị trường của ROCK tính bằng AZN là ₼11,451,870.85. Trong 24h qua, giá của ROCK tính bằng AZN đã giảm ₼-0.003666, biểu thị mức giảm -6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROCK tính bằng AZN là ₼0.2991, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.0455.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCK sang AZN

0.05218-6.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCK sang AZN là ₼0.05218 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -6.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROCK/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCK/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Zenrock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZenrockROCK/USDT
Giao ngay
$0.03068
-18.77%

The real-time trading price of ROCK/USDT Spot is $0.03068, with a 24-hour trading change of -18.77%, ROCK/USDT Spot is $0.03068 and -18.77%, and ROCK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zenrock sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi ROCK sang AZN

logo ZenrockSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1ROCK
0.05AZN
2ROCK
0.1AZN
3ROCK
0.15AZN
4ROCK
0.2AZN
5ROCK
0.26AZN
6ROCK
0.31AZN
7ROCK
0.36AZN
8ROCK
0.41AZN
9ROCK
0.46AZN
10ROCK
0.52AZN
10000ROCK
521.8AZN
50000ROCK
2,609.03AZN
100000ROCK
5,218.07AZN
500000ROCK
26,090.39AZN
1000000ROCK
52,180.79AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang ROCK

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenrock
1AZN
19.16ROCK
2AZN
38.32ROCK
3AZN
57.49ROCK
4AZN
76.65ROCK
5AZN
95.82ROCK
6AZN
114.98ROCK
7AZN
134.14ROCK
8AZN
153.31ROCK
9AZN
172.47ROCK
10AZN
191.64ROCK
100AZN
1,916.41ROCK
500AZN
9,582.07ROCK
1000AZN
19,164.14ROCK
5000AZN
95,820.7ROCK
10000AZN
191,641.4ROCK

Bảng chuyển đổi số tiền ROCK sang AZN và AZN sang ROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROCK sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang ROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenrock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCK = $0.03 USD, 1 ROCK = €0.03 EUR, 1 ROCK = ₹2.56 INR, 1 ROCK = Rp465.71 IDR, 1 ROCK = $0.04 CAD, 1 ROCK = £0.02 GBP, 1 ROCK = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.31
logo BTCBTC
0.003586
logo ETHETH
0.1833
logo USDTUSDT
294.28
logo XRPXRP
146.42
logo BNBBNB
0.5085
logo USDCUSDC
294.08
logo SOLSOL
2.56
logo DOGEDOGE
1,878.23
logo TRXTRX
1,218.95
logo ADAADA
470.44
logo STETHSTETH
0.184
logo SMARTSMART
248,244.35
logo WBTCWBTC
0.003587
logo LEOLEO
31.22
logo LINKLINK
23.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zenrock của bạn

01

Nhập số lượng ROCK của bạn

Nhập số lượng ROCK của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenrock hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenrock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenrock sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zenrock

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenrock sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenrock sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zenrock (ROCK)

Tìm hiểu thêm về Zenrock (ROCK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.