ZanoChuyển đổi Zano (ZANO) sang Indian Rupee (INR)

ZANO/INR: 1 ZANO ≈ ₹544.69 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zano Thị trường hôm nay

Zano đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zano chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹544.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,721,728.52 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của Zano tính bằng INR là ₹669,915,915,202.65. Trong 24h qua, giá của Zano tính bằng INR đã tăng ₹32.95, biểu thị mức tăng +6.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zano tính bằng INR là ₹1,487.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang INR

544.69+6.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang INR là ₹544.69 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZANO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZANO/-- Spot is $ and 0%, and ZANO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zano sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZANO sang INR

logo ZanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZANO
564.74INR
2ZANO
1,129.49INR
3ZANO
1,694.23INR
4ZANO
2,258.98INR
5ZANO
2,823.73INR
6ZANO
3,388.47INR
7ZANO
3,953.22INR
8ZANO
4,517.97INR
9ZANO
5,082.71INR
10ZANO
5,647.46INR
100ZANO
56,474.66INR
500ZANO
282,373.31INR
1000ZANO
564,746.62INR
5000ZANO
2,823,733.12INR
10000ZANO
5,647,466.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZANO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zano
1INR
0.00177ZANO
2INR
0.003541ZANO
3INR
0.005312ZANO
4INR
0.007082ZANO
5INR
0.008853ZANO
6INR
0.01062ZANO
7INR
0.01239ZANO
8INR
0.01416ZANO
9INR
0.01593ZANO
10INR
0.0177ZANO
100000INR
177.07ZANO
500000INR
885.35ZANO
1000000INR
1,770.7ZANO
5000000INR
8,853.52ZANO
10000000INR
17,707.05ZANO

Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang INR và INR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZANO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $6.52 USD, 1 ZANO = €5.84 EUR, 1 ZANO = ₹544.7 INR, 1 ZANO = Rp98,906.68 IDR, 1 ZANO = $8.84 CAD, 1 ZANO = £4.9 GBP, 1 ZANO = ฿215.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.266
logo BTCBTC
0.0000714
logo ETHETH
0.00374
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.82
logo BNBBNB
0.01023
logo SOLSOL
0.04613
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
36.47
logo TRXTRX
23.51
logo ADAADA
9.39
logo STETHSTETH
0.003722
logo WBTCWBTC
0.0000714
logo SMARTSMART
5,222.49
logo LEOLEO
0.6349
logo AVAXAVAX
0.3009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zano của bạn

01

Nhập số lượng ZANO của bạn

Nhập số lượng ZANO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zano (ZANO)

มีอะไรเป็น Memecoin?

มีอะไรเป็น Memecoin?

จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

ความคาดหวังของตลาดสำหรับการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐฯ เพิ่มขึ้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ข่าวนโยบายภาษีของทรัมป์มีผลต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างไร

ข่าวนโยบายภาษีของทรัมป์มีผลต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างไร

นโยบายภาษีของทรัมป์ในปี 2025 ได้กระตุ้นวิกฤตการณ์เศรษฐกิจระดับโลก กระทบต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างมีนัยยะ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
อะไรคือบิทคอยน์? สำรวจพื้นฐานของบิทคอยน์ เทคโนโลยีบล็อกเชน

อะไรคือบิทคอยน์? สำรวจพื้นฐานของบิทคอยน์ เทคโนโลยีบล็อกเชน

สำรวจว่า Bitcoin คืออะไร ว่าบล็อกเชนและการทำเหมืองทำงานอย่างไร และทำไมถึงเรียกว่าทองคำดิจิตอล ค้นพบ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ทำไมทาริฟฟ์ของทรัมป์? สิ่งนี้จะส่งผลกระทบต่อตลาดคริปโตอย่างไร?

ทำไมทาริฟฟ์ของทรัมป์? สิ่งนี้จะส่งผลกระทบต่อตลาดคริปโตอย่างไร?

นโยบายภาษีศุลกากรของทรัมป์ในปี 2025 ได้กระตุ้นความสั่นสะท้านทางการเงินระดับโลก โดยตลอดจนตลาดสกุลเงินดิจิทัลอยู่ในจุดเริ่มแรก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08

Tìm hiểu thêm về Zano (ZANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.