YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Rwandan Franc (RWF)

YUM/RWF: 1 YUM ≈ RF7.93 RWF

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF7.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng RWF là RF0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng RWF đã giảm RF-0.3395, biểu thị mức giảm -4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng RWF là RF68.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang RWF

RF7.93-4.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang RWF là RF7.93 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/RWF trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi YUM sang RWF

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1YUM
7.93RWF
2YUM
15.86RWF
3YUM
23.79RWF
4YUM
31.73RWF
5YUM
39.66RWF
6YUM
47.59RWF
7YUM
55.53RWF
8YUM
63.46RWF
9YUM
71.39RWF
10YUM
79.33RWF
100YUM
793.32RWF
500YUM
3,966.64RWF
1000YUM
7,933.29RWF
5000YUM
39,666.46RWF
10000YUM
79,332.92RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang YUM

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1RWF
0.126YUM
2RWF
0.2521YUM
3RWF
0.3781YUM
4RWF
0.5042YUM
5RWF
0.6302YUM
6RWF
0.7563YUM
7RWF
0.8823YUM
8RWF
1YUM
9RWF
1.13YUM
10RWF
1.26YUM
1000RWF
126.05YUM
5000RWF
630.25YUM
10000RWF
1,260.51YUM
50000RWF
6,302.55YUM
100000RWF
12,605.1YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang RWF và RWF sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RWF sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.49 INR, 1 YUM = Rp89.84 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RWFRWF
logo GTGT
0.01854
logo BTCBTC
0.000004901
logo ETHETH
0.0002591
logo USDTUSDT
0.3734
logo XRPXRP
0.2098
logo BNBBNB
0.0006804
logo USDCUSDC
0.373
logo SOLSOL
0.003547
logo TRXTRX
1.63
logo DOGEDOGE
2.62
logo ADAADA
0.6703
logo STETHSTETH
0.0002571
logo WBTCWBTC
0.000004914
logo SMARTSMART
347.55
logo LEOLEO
0.04085
logo TONTON
0.1264

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.