YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

YUM/LKR: 1 YUM ≈ Rs1.82 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs1.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng LKR là Rs0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng LKR đã tăng Rs0.04521, biểu thị mức tăng +2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng LKR là Rs15.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs1.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang LKR

Rs1.82+2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang LKR là Rs1.82 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi YUM sang LKR

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1YUM
1.82LKR
2YUM
3.65LKR
3YUM
5.48LKR
4YUM
7.31LKR
5YUM
9.14LKR
6YUM
10.96LKR
7YUM
12.79LKR
8YUM
14.62LKR
9YUM
16.45LKR
10YUM
18.28LKR
100YUM
182.8LKR
500YUM
914.03LKR
1000YUM
1,828.06LKR
5000YUM
9,140.3LKR
10000YUM
18,280.6LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang YUM

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1LKR
0.547YUM
2LKR
1.09YUM
3LKR
1.64YUM
4LKR
2.18YUM
5LKR
2.73YUM
6LKR
3.28YUM
7LKR
3.82YUM
8LKR
4.37YUM
9LKR
4.92YUM
10LKR
5.47YUM
1000LKR
547.02YUM
5000LKR
2,735.13YUM
10000LKR
5,470.27YUM
50000LKR
27,351.39YUM
100000LKR
54,702.79YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang LKR và LKR sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.5 INR, 1 YUM = Rp90.96 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07325
logo BTCBTC
0.00001958
logo ETHETH
0.001046
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.8038
logo BNBBNB
0.002781
logo SOLSOL
0.01361
logo USDCUSDC
1.63
logo DOGEDOGE
10.23
logo TRXTRX
6.75
logo ADAADA
2.6
logo STETHSTETH
0.001044
logo WBTCWBTC
0.00001962
logo SMARTSMART
1,445.06
logo LEOLEO
0.1743
logo LINKLINK
0.1281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.