YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Lao Kip (LAK)

YUM/LAK: 1 YUM ≈ ₭130.48 LAK

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭130.48. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng LAK là ₭0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng LAK đã giảm ₭-0.184, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng LAK là ₭1,114.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭97.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang LAK

130.48-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang LAK là ₭130.48 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/LAK trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi YUM sang LAK

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1YUM
130.48LAK
2YUM
260.97LAK
3YUM
391.46LAK
4YUM
521.94LAK
5YUM
652.43LAK
6YUM
782.92LAK
7YUM
913.4LAK
8YUM
1,043.89LAK
9YUM
1,174.38LAK
10YUM
1,304.86LAK
100YUM
13,048.67LAK
500YUM
65,243.38LAK
1000YUM
130,486.77LAK
5000YUM
652,433.86LAK
10000YUM
1,304,867.73LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang YUM

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1LAK
0.007663YUM
2LAK
0.01532YUM
3LAK
0.02299YUM
4LAK
0.03065YUM
5LAK
0.03831YUM
6LAK
0.04598YUM
7LAK
0.05364YUM
8LAK
0.0613YUM
9LAK
0.06897YUM
10LAK
0.07663YUM
100000LAK
766.36YUM
500000LAK
3,831.8YUM
1000000LAK
7,663.61YUM
5000000LAK
38,318.05YUM
10000000LAK
76,636.11YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang LAK và LAK sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LAK sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.5 INR, 1 YUM = Rp90.35 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LAKLAK
logo GTGT
0.001021
logo BTCBTC
0.0000002732
logo ETHETH
0.00001429
logo USDTUSDT
0.02283
logo XRPXRP
0.01104
logo BNBBNB
0.00003868
logo SOLSOL
0.0001824
logo USDCUSDC
0.02282
logo DOGEDOGE
0.1406
logo TRXTRX
0.09155
logo ADAADA
0.03585
logo STETHSTETH
0.0000143
logo WBTCWBTC
0.000000273
logo SMARTSMART
19.6
logo LEOLEO
0.002423
logo LINKLINK
0.001791

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.