Yel.Finance Thị trường hôm nay
Yel.Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yel.Finance chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫119.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 280,739,085 YEL, tổng vốn hóa thị trường của Yel.Finance tính bằng VND là ₫822,731,128,658,522.87. Trong 24h qua, giá của Yel.Finance tính bằng VND đã tăng ₫3.95, biểu thị mức tăng +3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yel.Finance tính bằng VND là ₫8,845.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YEL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YEL sang VND là ₫119.08 VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YEL/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YEL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Yel.Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YEL/-- Spot is $ and 0%, and YEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yel.Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi YEL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YEL | 119.08VND |
2YEL | 238.16VND |
3YEL | 357.25VND |
4YEL | 476.33VND |
5YEL | 595.41VND |
6YEL | 714.5VND |
7YEL | 833.58VND |
8YEL | 952.66VND |
9YEL | 1,071.75VND |
10YEL | 1,190.83VND |
100YEL | 11,908.35VND |
500YEL | 59,541.77VND |
1000YEL | 119,083.54VND |
5000YEL | 595,417.71VND |
10000YEL | 1,190,835.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang YEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.008397YEL |
2VND | 0.01679YEL |
3VND | 0.02519YEL |
4VND | 0.03358YEL |
5VND | 0.04198YEL |
6VND | 0.05038YEL |
7VND | 0.05878YEL |
8VND | 0.06717YEL |
9VND | 0.07557YEL |
10VND | 0.08397YEL |
100000VND | 839.74YEL |
500000VND | 4,198.73YEL |
1000000VND | 8,397.46YEL |
5000000VND | 41,987.33YEL |
10000000VND | 83,974.66YEL |
Bảng chuyển đổi số tiền YEL sang VND và VND sang YEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang YEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yel.Finance phổ biến
Yel.Finance | 1 YEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp73.41IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Yel.Finance | 1 YEL |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.7JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YEL = $0 USD, 1 YEL = €0 EUR, 1 YEL = ₹0.4 INR, 1 YEL = Rp73.41 IDR, 1 YEL = $0.01 CAD, 1 YEL = £0 GBP, 1 YEL = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008993 |
![]() | 0.0000002409 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009495 |
![]() | 0.00003426 |
![]() | 0.0001581 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 0.08205 |
![]() | 0.03164 |
![]() | 0.00001263 |
![]() | 0.0000002399 |
![]() | 17.69 |
![]() | 0.002169 |
![]() | 0.001013 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yel.Finance của bạn
Nhập số lượng YEL của bạn
Nhập số lượng YEL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yel.Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yel.Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yel.Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.