Chuyển đổi 1 XVM (XVM) sang Mozambican Metical (MZN)
XVM/MZN: 1 XVM ≈ MT0.00 MZN
XVM Thị trường hôm nay
XVM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVM được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT0.00003785. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 XVM, tổng vốn hóa thị trường của XVM tính bằng MZN là MT0.00. Trong 24h qua, giá của XVM tính bằng MZN đã tăng MT0.000000003768, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVM tính bằng MZN là MT7.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.00002548.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVM sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVM sang MZN là MT0.00 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVM/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVM/MZN trong ngày qua.
Giao dịch XVM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XVM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XVM sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi XVM sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVM | 0.00MZN |
2XVM | 0.00MZN |
3XVM | 0.00MZN |
4XVM | 0.00MZN |
5XVM | 0.00MZN |
6XVM | 0.00MZN |
7XVM | 0.00MZN |
8XVM | 0.00MZN |
9XVM | 0.00MZN |
10XVM | 0.00MZN |
10000000XVM | 378.57MZN |
50000000XVM | 1,892.86MZN |
100000000XVM | 3,785.72MZN |
500000000XVM | 18,928.64MZN |
1000000000XVM | 37,857.29MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang XVM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 26,414.98XVM |
2MZN | 52,829.97XVM |
3MZN | 79,244.96XVM |
4MZN | 105,659.95XVM |
5MZN | 132,074.94XVM |
6MZN | 158,489.93XVM |
7MZN | 184,904.92XVM |
8MZN | 211,319.91XVM |
9MZN | 237,734.90XVM |
10MZN | 264,149.89XVM |
100MZN | 2,641,498.91XVM |
500MZN | 13,207,494.58XVM |
1000MZN | 26,414,989.16XVM |
5000MZN | 132,074,945.81XVM |
10000MZN | 264,149,891.63XVM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVM sang MZN và từ MZN sang XVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000XVM sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang XVM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XVM phổ biến
XVM | 1 XVM |
---|---|
![]() | $0 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh0 TZS |
![]() | so'm0.01 UZS |
![]() | FCFA0 XOF |
![]() | $0 ARS |
![]() | دج0 DZD |
XVM | 1 XVM |
---|---|
![]() | ₨0 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0 RSD |
![]() | $0 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVM = $undefined USD, 1 XVM = € EUR, 1 XVM = ₹ INR , 1 XVM = Rp IDR,1 XVM = $ CAD, 1 XVM = £ GBP, 1 XVM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
PI chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3632 |
![]() | 0.00009327 |
![]() | 0.004102 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.36 |
![]() | 0.01293 |
![]() | 0.06011 |
![]() | 7.82 |
![]() | 11.08 |
![]() | 45.96 |
![]() | 36.29 |
![]() | 0.004118 |
![]() | 4,934.88 |
![]() | 5.54 |
![]() | 0.00009267 |
![]() | 0.8236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng XVM của bạn
Nhập số lượng XVM của bạn
Nhập số lượng XVM của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XVM hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XVM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XVM sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XVM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XVM sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XVM sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XVM sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi XVM sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XVM (XVM)

Notícias Diárias | Sonic TVL Excedeu $1 Bilião, Taxa de câmbio ETH/BTC atinge Novo Mínimo em Quase 4 Anos
O valor total bloqueado da Sonic excedeu 1 bilião de dólares, atingindo 1.086 bilião de dólares

Quanto é ARKM? Últimas notícias sobre Arkham AI
Como a principal bolsa do mundo, a Gate.io é um dos importantes mercados de negociação da ARKM.

Preço HBAR: Análise Atual e Previsões Futuras
Explore a posição atual de HBAR no mercado, previsões otimistas para 2025 e análise técnica de especialistas.

Previsão de Preço XRP 2025: Análise do Mercado de Criptomoedas Ripple e Perspetivas de Investimento
Explorando a Previsão de Preço do XRP e Potencial Futuro em 2025.

Previsão de Preço da Moeda Pepe: Valor Futuro e Potencial de Investimento
Explore a previsão de preço das moedas Pepe de 2025 a 2030, analisando seu crescimento explosivo, estratégias de investimento e potencial futuro.

Previsão de Preço Bonk: Perspetivas Futuras para a Moeda Meme Solana
Explore a previsão de preço do Bonk e o potencial futuro no ecossistema Solana.