XSwapChuyển đổi XSwap (XSWAP) sang Euro (EUR)

XSWAP/EUR: 1 XSWAP ≈ €0.03333 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XSwap Thị trường hôm nay

XSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XSWAP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03333. Với nguồn cung lưu hành là 195,032,830 XSWAP, tổng vốn hóa thị trường của XSWAP tính bằng EUR là €5,824,873.06. Trong 24h qua, giá của XSWAP tính bằng EUR đã giảm €-0.0009552, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSWAP tính bằng EUR là €0.215, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSWAP sang EUR

0.03333-2.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSWAP sang EUR là €0.03333 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSWAP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSWAP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XSwapXSWAP/USDT
Giao ngay
$0.03688
-3.04%

The real-time trading price of XSWAP/USDT Spot is $0.03688, with a 24-hour trading change of -3.04%, XSWAP/USDT Spot is $0.03688 and -3.04%, and XSWAP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi XSWAP sang EUR

logo XSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XSWAP
0.03EUR
2XSWAP
0.06EUR
3XSWAP
0.09EUR
4XSWAP
0.13EUR
5XSWAP
0.16EUR
6XSWAP
0.19EUR
7XSWAP
0.23EUR
8XSWAP
0.26EUR
9XSWAP
0.29EUR
10XSWAP
0.33EUR
10000XSWAP
333.27EUR
50000XSWAP
1,666.37EUR
100000XSWAP
3,332.74EUR
500000XSWAP
16,663.74EUR
1000000XSWAP
33,327.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XSWAP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XSwap
1EUR
30XSWAP
2EUR
60.01XSWAP
3EUR
90.01XSWAP
4EUR
120.02XSWAP
5EUR
150.02XSWAP
6EUR
180.03XSWAP
7EUR
210.03XSWAP
8EUR
240.04XSWAP
9EUR
270.04XSWAP
10EUR
300.05XSWAP
100EUR
3,000.52XSWAP
500EUR
15,002.63XSWAP
1000EUR
30,005.26XSWAP
5000EUR
150,026.34XSWAP
10000EUR
300,052.68XSWAP

Bảng chuyển đổi số tiền XSWAP sang EUR và EUR sang XSWAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XSWAP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XSWAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSWAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSWAP = $0.04 USD, 1 XSWAP = €0.03 EUR, 1 XSWAP = ₹3.11 INR, 1 XSWAP = Rp564.47 IDR, 1 XSWAP = $0.05 CAD, 1 XSWAP = £0.03 GBP, 1 XSWAP = ฿1.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.5
logo BTCBTC
0.00722
logo ETHETH
0.3769
logo USDTUSDT
558.35
logo XRPXRP
305.83
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.21
logo TRXTRX
2,431.26
logo DOGEDOGE
3,826.78
logo ADAADA
971.95
logo STETHSTETH
0.3786
logo SMARTSMART
502,790.99
logo WBTCWBTC
0.007208
logo LEOLEO
61.06
logo TONTON
183.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XSwap của bạn

01

Nhập số lượng XSWAP của bạn

Nhập số lượng XSWAP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XSwap (XSWAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.