xSUSHI Thị trường hôm nay
xSUSHI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xSUSHI chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr8.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,796,246.5 XSUSHI, tổng vốn hóa thị trường của xSUSHI tính bằng NOK là kr693,641,263.8. Trong 24h qua, giá của xSUSHI tính bằng NOK đã tăng kr0.5686, biểu thị mức tăng +7.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xSUSHI tính bằng NOK là kr276.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSUSHI sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSUSHI sang NOK là kr8.47 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +7.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSUSHI/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSUSHI/NOK trong ngày qua.
Giao dịch xSUSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XSUSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XSUSHI/-- Spot is $ and 0%, and XSUSHI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xSUSHI sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi XSUSHI sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XSUSHI | 8.47NOK |
2XSUSHI | 16.95NOK |
3XSUSHI | 25.43NOK |
4XSUSHI | 33.9NOK |
5XSUSHI | 42.38NOK |
6XSUSHI | 50.86NOK |
7XSUSHI | 59.33NOK |
8XSUSHI | 67.81NOK |
9XSUSHI | 76.29NOK |
10XSUSHI | 84.77NOK |
100XSUSHI | 847.7NOK |
500XSUSHI | 4,238.53NOK |
1000XSUSHI | 8,477.07NOK |
5000XSUSHI | 42,385.39NOK |
10000XSUSHI | 84,770.78NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang XSUSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.1179XSUSHI |
2NOK | 0.2359XSUSHI |
3NOK | 0.3538XSUSHI |
4NOK | 0.4718XSUSHI |
5NOK | 0.5898XSUSHI |
6NOK | 0.7077XSUSHI |
7NOK | 0.8257XSUSHI |
8NOK | 0.9437XSUSHI |
9NOK | 1.06XSUSHI |
10NOK | 1.17XSUSHI |
1000NOK | 117.96XSUSHI |
5000NOK | 589.82XSUSHI |
10000NOK | 1,179.65XSUSHI |
50000NOK | 5,898.25XSUSHI |
100000NOK | 11,796.51XSUSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền XSUSHI sang NOK và NOK sang XSUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XSUSHI sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang XSUSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xSUSHI phổ biến
xSUSHI | 1 XSUSHI |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.2INR |
![]() | Rp12,384.53IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.93THB |
xSUSHI | 1 XSUSHI |
---|---|
![]() | ₽75.44RUB |
![]() | R$4.44BRL |
![]() | د.إ3AED |
![]() | ₺27.87TRY |
![]() | ¥5.76CNY |
![]() | ¥117.56JPY |
![]() | $6.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSUSHI = $0.82 USD, 1 XSUSHI = €0.73 EUR, 1 XSUSHI = ₹68.2 INR, 1 XSUSHI = Rp12,384.53 IDR, 1 XSUSHI = $1.11 CAD, 1 XSUSHI = £0.61 GBP, 1 XSUSHI = ฿26.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.19 |
![]() | 0.0005814 |
![]() | 0.02946 |
![]() | 47.66 |
![]() | 23.9 |
![]() | 0.08244 |
![]() | 47.62 |
![]() | 0.4106 |
![]() | 304.34 |
![]() | 197.81 |
![]() | 77.22 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 0.0005805 |
![]() | 42,841.24 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng xSUSHI của bạn
Nhập số lượng XSUSHI của bạn
Nhập số lượng XSUSHI của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xSUSHI hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xSUSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xSUSHI sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xSUSHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xSUSHI sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi xSUSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xSUSHI (XSUSHI)

Що таке GameFi? Швидко вивчіть основну геймплей гри на блокчейні, грайте, щоб заробляти, та NFT
Досліджуйте майбутнє GameFi у 2025 році: як блокчейн-ігри революціонізують галузь геймінгу.

APE Coin 2025 Останні використання, ризики та аналіз екосистеми
Explore APE Coins latest use cases and ecosystem development prospects in 2025. In-depth analysis of APE Coin investment risks and opportunities, understanding its application potential in NFT and metaverse fields.

Щоденні новини | Ринкова капіталізація Ethereum була перевершена компанією McDonald's
Ринкова капіталізація Ethereum була обігнана McDonalds і впала до $218.73 мільярда

Як Gunzilla Games (GUN) революціонізує галузь геймінгу за допомогою блокчейну GUNZ та 'Off The Grid'
Ця стаття дослідить історію, функції та революційні застосування токена GUN в іграх AAA.

Токен GUN: Важкий аналіз торговельного потенціалу наступного покоління грифованої криптовалюти
Токен GUN - це внутрішній токен, створений AAA ігровим студією Gunzilla Games, що тісно пов'язаний з її ексклюзивним блокчейном GUNZ.

Токен GUN: Революція Блокчейну в грі AAA від Gunzilla Games у 2025 році
Стаття пояснює, як технологія блокчейну, запущена GUNZ, може створити власність на реальні активи для гравців та перетворити геймінговий досвід.