Xpet Tech Thị trường hôm nay
Xpet Tech đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xpet Tech chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.06752. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,650,221 XPET, tổng vốn hóa thị trường của Xpet Tech tính bằng XCD là $3,035,716.57. Trong 24h qua, giá của Xpet Tech tính bằng XCD đã tăng $0.007089, biểu thị mức tăng +11.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xpet Tech tính bằng XCD là $3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01215.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPET sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPET sang XCD là $0.06752 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +11.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPET/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPET/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Xpet Tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02499 | 11.66% |
The real-time trading price of XPET/USDT Spot is $0.02499, with a 24-hour trading change of 11.66%, XPET/USDT Spot is $0.02499 and 11.66%, and XPET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xpet Tech sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi XPET sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPET | 0.06XCD |
2XPET | 0.13XCD |
3XPET | 0.2XCD |
4XPET | 0.27XCD |
5XPET | 0.33XCD |
6XPET | 0.4XCD |
7XPET | 0.47XCD |
8XPET | 0.54XCD |
9XPET | 0.6XCD |
10XPET | 0.67XCD |
10000XPET | 675.27XCD |
50000XPET | 3,376.35XCD |
100000XPET | 6,752.7XCD |
500000XPET | 33,763.5XCD |
1000000XPET | 67,527XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang XPET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 14.8XPET |
2XCD | 29.61XPET |
3XCD | 44.42XPET |
4XCD | 59.23XPET |
5XCD | 74.04XPET |
6XCD | 88.85XPET |
7XCD | 103.66XPET |
8XCD | 118.47XPET |
9XCD | 133.28XPET |
10XCD | 148.08XPET |
100XCD | 1,480.88XPET |
500XCD | 7,404.44XPET |
1000XCD | 14,808.89XPET |
5000XCD | 74,044.45XPET |
10000XCD | 148,088.91XPET |
Bảng chuyển đổi số tiền XPET sang XCD và XCD sang XPET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPET sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang XPET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xpet Tech phổ biến
Xpet Tech | 1 XPET |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.09INR |
![]() | Rp379.4IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Xpet Tech | 1 XPET |
---|---|
![]() | ₽2.31RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.6JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPET = $0.03 USD, 1 XPET = €0.02 EUR, 1 XPET = ₹2.09 INR, 1 XPET = Rp379.4 IDR, 1 XPET = $0.03 CAD, 1 XPET = £0.02 GBP, 1 XPET = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.3 |
![]() | 0.002221 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 185.27 |
![]() | 91.75 |
![]() | 0.3163 |
![]() | 1.52 |
![]() | 185.11 |
![]() | 1,162.2 |
![]() | 761.35 |
![]() | 297.72 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.00222 |
![]() | 161,311.13 |
![]() | 19.74 |
![]() | 14.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xpet Tech của bạn
Nhập số lượng XPET của bạn
Nhập số lượng XPET của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xpet Tech hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xpet Tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xpet Tech sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xpet Tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xpet Tech sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xpet Tech sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xpet Tech (XPET)

الارتفاع الصاروخي لعملة CKP: الحصان الأسود في بيئة PancakeSwap لعام 2025
يوضح الفندق تفاصيل مبدأ تشغيل Cakepie SubDAO، ومزايا آلية veCAKE، وكيف أصبح CKP ملك عوائد ديفي.

الأخبار اليومية
قد تعلن الاحتياطي الفيدرالي عن خفض في سعر الفائدة في يونيو

عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي
يحلل المقال ارتفاع Ailey، نجمة افتراضية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وكيف تخلق تقنية SLM تجارب فردية للغاية، وتطبيقها الواسع من الألعاب إلى الواقع.

كيفية شراء العملات الرقمية: دليل المبتدئين للبدء في استثمار العملات الرقمية
من اختيار منصة تداول إلى تخزين الأصول بأمان، سيشرح هذا الدليل كل خطوة في شراء العملات الرقمية لمساعدتك في البدء بسهولة والتداول بأمان.

سوق العملات الرقمية 'الاثنين الأسود'، بيتكوين يتراجع دون 78،000 دولار
في 7 أبريل 2025، شهد سوق العملات الرقمية العالمية اضطرابًا شديدًا، وصف بـ 'الاثنين الأسود' من قبل المستثمرين ووسائل الإعلام.

استكشف فريدوغز (عملة فريدوغ)، الدمج المبتكر بين ويب 3 وثقافة الميم
فريدوجز هو مشروع عملة معماة يعتمد على تقنية الويب3، مما يجمع بين متعة ثقافة النكتة مع لامركزية التكنولوجيا البلوكشين.