XION Thị trường hôm nay
XION đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XION chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج141.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,295,137 XION, tổng vốn hóa thị trường của XION tính bằng DZD là دج604,831,899,900.01. Trong 24h qua, giá của XION tính bằng DZD đã tăng دج6.6, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XION tính bằng DZD là دج1,587.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج66.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XION sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XION sang DZD là دج141.56 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XION/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XION/DZD trong ngày qua.
Giao dịch XION
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.07 | 2.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.07 | 4.49% |
The real-time trading price of XION/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of 2.95%, XION/USDT Spot is $1.07 and 2.95%, and XION/USDT Perpetual is $1.07 and 4.49%.
Bảng chuyển đổi XION sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi XION sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XION | 141.56DZD |
2XION | 283.12DZD |
3XION | 424.68DZD |
4XION | 566.24DZD |
5XION | 707.8DZD |
6XION | 849.36DZD |
7XION | 990.92DZD |
8XION | 1,132.48DZD |
9XION | 1,274.04DZD |
10XION | 1,415.6DZD |
100XION | 14,156DZD |
500XION | 70,780.01DZD |
1000XION | 141,560.03DZD |
5000XION | 707,800.18DZD |
10000XION | 1,415,600.37DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang XION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.007064XION |
2DZD | 0.01412XION |
3DZD | 0.02119XION |
4DZD | 0.02825XION |
5DZD | 0.03532XION |
6DZD | 0.04238XION |
7DZD | 0.04944XION |
8DZD | 0.05651XION |
9DZD | 0.06357XION |
10DZD | 0.07064XION |
100000DZD | 706.41XION |
500000DZD | 3,532.07XION |
1000000DZD | 7,064.14XION |
5000000DZD | 35,320.7XION |
10000000DZD | 70,641.4XION |
Bảng chuyển đổi số tiền XION sang DZD và DZD sang XION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XION sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang XION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XION phổ biến
XION | 1 XION |
---|---|
![]() | $1.07USD |
![]() | €0.96EUR |
![]() | ₹89.39INR |
![]() | Rp16,231.62IDR |
![]() | $1.45CAD |
![]() | £0.8GBP |
![]() | ฿35.29THB |
XION | 1 XION |
---|---|
![]() | ₽98.88RUB |
![]() | R$5.82BRL |
![]() | د.إ3.93AED |
![]() | ₺36.52TRY |
![]() | ¥7.55CNY |
![]() | ¥154.08JPY |
![]() | $8.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XION = $1.07 USD, 1 XION = €0.96 EUR, 1 XION = ₹89.39 INR, 1 XION = Rp16,231.62 IDR, 1 XION = $1.45 CAD, 1 XION = £0.8 GBP, 1 XION = ฿35.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1726 |
![]() | 0.00004658 |
![]() | 0.002408 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006543 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.03346 |
![]() | 24.19 |
![]() | 15.71 |
![]() | 6.16 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 0.00004635 |
![]() | 3,386.17 |
![]() | 0.4011 |
![]() | 0.3064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XION của bạn
Nhập số lượng XION của bạn
Nhập số lượng XION của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XION hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XION.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XION sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XION
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XION sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XION sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XION sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XION sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XION (XION)

XION Token: Первый пионер блокчейна Layer 1 без кошелька

XION: Безкоштовний L1 блокчейн, що революціонізує доступність Web3
XION - это революционный масштабный блокчейн без кошелька L1, который революционизирует доступность Web3. С помощью простого электронного письма пользователи могут без проблем начать работу, сокращая разрыв между
Tìm hiểu thêm về XION (XION)

Hiểu về XION trong một bài viết

Giới thiệu về Khung cảnh Ba tầng của Sự trừu tượng Chuỗi

XION là gì và Cách Thiết kế Trừu tượng Hóa Chuỗi của Nó được Thiết kế cho Sự Thông Dụng Trong Đời Sống

Kết quả cuộc thi khởi nghiệp Monad Madness NYC công bố: sáu dự án đột phá được trình bày.

Nghiên cứu Gate: Bitcoin Giao ngay ETF ghi nhận dòng tiền ròng 360 triệu đô la, thị trường phục hồi mạnh mẽ với những đợt tăng đáng kể ở nhiều lĩnh vực
