XeniosChuyển đổi Xenios (XNC) sang Omani Rial (OMR)

XNC/OMR: 1 XNC ≈ ﷼0.1153 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Xenios Thị trường hôm nay

Xenios đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xenios chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.1153. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XNC, tổng vốn hóa thị trường của Xenios tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Xenios tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0002761, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xenios tính bằng OMR là ﷼1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003469.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNC sang OMR

0.1153+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNC sang OMR là ﷼0.1153 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XNC/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNC/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Xenios

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XNC/-- Spot is $ and 0%, and XNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xenios sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi XNC sang OMR

logo XeniosSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1XNC
0.11OMR
2XNC
0.23OMR
3XNC
0.34OMR
4XNC
0.46OMR
5XNC
0.57OMR
6XNC
0.69OMR
7XNC
0.8OMR
8XNC
0.92OMR
9XNC
1.03OMR
10XNC
1.15OMR
1000XNC
115.34OMR
5000XNC
576.72OMR
10000XNC
1,153.44OMR
50000XNC
5,767.23OMR
100000XNC
11,534.46OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang XNC

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xenios
1OMR
8.66XNC
2OMR
17.33XNC
3OMR
26XNC
4OMR
34.67XNC
5OMR
43.34XNC
6OMR
52.01XNC
7OMR
60.68XNC
8OMR
69.35XNC
9OMR
78.02XNC
10OMR
86.69XNC
100OMR
866.96XNC
500OMR
4,334.83XNC
1000OMR
8,669.67XNC
5000OMR
43,348.36XNC
10000OMR
86,696.72XNC

Bảng chuyển đổi số tiền XNC sang OMR và OMR sang XNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XNC sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang XNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xenios phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNC = $0.3 USD, 1 XNC = €0.27 EUR, 1 XNC = ₹25.06 INR, 1 XNC = Rp4,550.71 IDR, 1 XNC = $0.41 CAD, 1 XNC = £0.23 GBP, 1 XNC = ฿9.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.53
logo BTCBTC
0.0156
logo ETHETH
0.8274
logo USDTUSDT
1,300.93
logo XRPXRP
637.92
logo BNBBNB
2.21
logo SOLSOL
10.57
logo USDCUSDC
1,299.87
logo DOGEDOGE
8,009.79
logo TRXTRX
5,283.13
logo ADAADA
2,059.53
logo STETHSTETH
0.8315
logo WBTCWBTC
0.0156
logo SMARTSMART
1,116,214.69
logo LEOLEO
139.1
logo LINKLINK
102.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xenios của bạn

01

Nhập số lượng XNC của bạn

Nhập số lượng XNC của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xenios hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xenios.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xenios sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xenios

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xenios sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xenios sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xenios sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xenios sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xenios (XNC)

Що робить криптовалюту вище?

Що робить криптовалюту вище?

У 2025 році ринок криптоактивів представляє складну і постійно змінюючуся ситуацію.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник

Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник

Дізнайтеся про потенціал монет Vine у 2025 році, дізнайтеся, як її купувати та захищати, і побачте, чому вона перевершує конкурентів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3

BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3

Відкрийте вибуховий потенціал токенів BABY в ландшафті Web3 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?

Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?

Вавилон - інноваційний протокол стейкінгу в екосистемі Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3

Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3

WCT Токен - це внутрішній токен мережі WalletConnect, що працює на головній мережі OP Optimism.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин

Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин

Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.