XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB CHAIN chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.00105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB CHAIN tính bằng ILS là ₪67,658,191.76. Trong 24h qua, giá của XDB CHAIN tính bằng ILS đã tăng ₪0.00005652, biểu thị mức tăng +5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB CHAIN tính bằng ILS là ₪3.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0008131.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang ILS là ₪0.00105 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +5.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDB/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/ILS trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002781 | 5.94% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0002781, with a 24-hour trading change of 5.94%, XDB/USDT Spot is $0.0002781 and 5.94%, and XDB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi XDB sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 0ILS |
2XDB | 0ILS |
3XDB | 0ILS |
4XDB | 0ILS |
5XDB | 0ILS |
6XDB | 0ILS |
7XDB | 0ILS |
8XDB | 0ILS |
9XDB | 0ILS |
10XDB | 0.01ILS |
100000XDB | 105.06ILS |
500000XDB | 525.33ILS |
1000000XDB | 1,050.66ILS |
5000000XDB | 5,253.32ILS |
10000000XDB | 10,506.65ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 951.77XDB |
2ILS | 1,903.55XDB |
3ILS | 2,855.33XDB |
4ILS | 3,807.1XDB |
5ILS | 4,758.88XDB |
6ILS | 5,710.66XDB |
7ILS | 6,662.44XDB |
8ILS | 7,614.21XDB |
9ILS | 8,565.99XDB |
10ILS | 9,517.77XDB |
100ILS | 95,177.72XDB |
500ILS | 475,888.63XDB |
1000ILS | 951,777.26XDB |
5000ILS | 4,758,886.31XDB |
10000ILS | 9,517,772.62XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang ILS và ILS sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XDB sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.02 INR, 1 XDB = Rp4.22 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.98 |
![]() | 0.001621 |
![]() | 0.08312 |
![]() | 132.54 |
![]() | 66.28 |
![]() | 0.2289 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.15 |
![]() | 845.61 |
![]() | 548.79 |
![]() | 212.95 |
![]() | 0.08287 |
![]() | 116,789.95 |
![]() | 0.001615 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDB CHAIN của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDB CHAIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

ETH падает ниже $1,400 внутридневно — Что дальше с рынком?
В долгосрочной перспективе у Ethereum по-прежнему крепкое экологическое основание и сообщество разработчиков.

Каковы последние достижения по ETF Dogecoin?
С развитием регулирования ETF криптовалют, сравнение между DOGE ETF и Bitcoin ETF стало горячей темой.

DeSci Крипто: Как Блокчейн меняет будущее научных исследований?
DeSci Crypto - это инновация в технических инструментах и революция в научных моделях управления.

Трамп и Биткойн: Новый ландшафт для криптовалюты на фоне политических игр власти
Взаимодействие между Трампом и биткойном в основном сталкивает традиционные политические силы с восходящей технологической революцией.

NFT Трампа: Новая форма политического влияния и коммуникации
NFT изменяют распространение и монетизацию политического влияния.

Прогноз цены монеты Pepe на 2025 год: тенденции рынка, потенциал и анализ рисков
Монета Pepe (PEPE) привлекла большое внимание сообщества с момента своего появления.