Chuyển đổi 1 XDAI (XDAI) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
XDAI/KWD: 1 XDAI ≈ د.ك0.30 KWD
XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.3038. Với nguồn cung lưu hành là 3,974,388.00 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng KWD là د.ك368,316.95. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.008337, thể hiện mức giảm -0.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng KWD là د.ك3.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.05442.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDAI sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang KWD là د.ك0.30 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDAI/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/KWD trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi XDAI sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 0.3KWD |
2XDAI | 0.6KWD |
3XDAI | 0.91KWD |
4XDAI | 1.21KWD |
5XDAI | 1.51KWD |
6XDAI | 1.82KWD |
7XDAI | 2.12KWD |
8XDAI | 2.43KWD |
9XDAI | 2.73KWD |
10XDAI | 3.03KWD |
1000XDAI | 303.84KWD |
5000XDAI | 1,519.22KWD |
10000XDAI | 3,038.44KWD |
50000XDAI | 15,192.23KWD |
100000XDAI | 30,384.46KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 3.29XDAI |
2KWD | 6.58XDAI |
3KWD | 9.87XDAI |
4KWD | 13.16XDAI |
5KWD | 16.45XDAI |
6KWD | 19.74XDAI |
7KWD | 23.03XDAI |
8KWD | 26.32XDAI |
9KWD | 29.62XDAI |
10KWD | 32.91XDAI |
100KWD | 329.11XDAI |
500KWD | 1,645.57XDAI |
1000KWD | 3,291.15XDAI |
5000KWD | 16,455.77XDAI |
10000KWD | 32,911.55XDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDAI sang KWD và từ KWD sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XDAI sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang XDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ৳119.08 BDT |
![]() | Ft351.08 HUF |
![]() | kr10.46 NOK |
![]() | د.م.9.65 MAD |
![]() | Nu.83.23 BTN |
![]() | лв1.75 BGN |
![]() | KSh128.55 KES |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $19.32 MXN |
![]() | $4,155.41 COP |
![]() | ₪3.76 ILS |
![]() | $926.56 CLP |
![]() | रू133.17 NPR |
![]() | ₾2.71 GEL |
![]() | د.ت3.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDAI = $undefined USD, 1 XDAI = € EUR, 1 XDAI = ₹ INR , 1 XDAI = Rp IDR,1 XDAI = $ CAD, 1 XDAI = £ GBP, 1 XDAI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 72.02 |
![]() | 0.01951 |
![]() | 0.8351 |
![]() | 1,640.22 |
![]() | 684.22 |
![]() | 2.57 |
![]() | 12.97 |
![]() | 1,638.52 |
![]() | 2,310.88 |
![]() | 9,817.02 |
![]() | 6,974.44 |
![]() | 0.8434 |
![]() | 1,042,839.86 |
![]() | 0.01955 |
![]() | 166.60 |
![]() | 117.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

Crypto Pulse- BTC Spot ETF ไหลออกสุทธิ 65 ล้านดอลลาร์เปิดตัวระบบ Optimism Mainnet "Fault Proof"

POAP NFT คืออะไร?

การวิเคราะห์โครงการ OriginTrail

PowerPool คืออะไร? ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ CVP

โปรโตคอล CoW คืออะไร? ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ COW
