logo XDAIChuyển đổi 1 XDAI (XDAI) sang Icelandic Króna (ISK)

XDAI/ISK: 1 XDAIkr136.65 ISK

logo XDAI
XDAI
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

XDAI Thị trường hôm nay

XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAI được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr136.65. Với nguồn cung lưu hành là 3,974,388.00 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng ISK là kr74,068,947,277.39. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng ISK đã giảm kr-0.001696, thể hiện mức giảm -0.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng ISK là kr1,352.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr24.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDAI sang ISK

kr136.65-0.17%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang ISK là kr136.65 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDAI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/ISK trong ngày qua.

Giao dịch XDAI

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDAI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi XDAI sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi XDAI sang ISK

logo XDAISố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1XDAI
136.65ISK
2XDAI
273.30ISK
3XDAI
409.95ISK
4XDAI
546.60ISK
5XDAI
683.26ISK
6XDAI
819.91ISK
7XDAI
956.56ISK
8XDAI
1,093.21ISK
9XDAI
1,229.87ISK
10XDAI
1,366.52ISK
100XDAI
13,665.22ISK
500XDAI
68,326.12ISK
1000XDAI
136,652.25ISK
5000XDAI
683,261.29ISK
10000XDAI
1,366,522.59ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang XDAI

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo XDAI
1ISK
0.007317XDAI
2ISK
0.01463XDAI
3ISK
0.02195XDAI
4ISK
0.02927XDAI
5ISK
0.03658XDAI
6ISK
0.0439XDAI
7ISK
0.05122XDAI
8ISK
0.05854XDAI
9ISK
0.06586XDAI
10ISK
0.07317XDAI
100000ISK
731.78XDAI
500000ISK
3,658.92XDAI
1000000ISK
7,317.84XDAI
5000000ISK
36,589.22XDAI
10000000ISK
73,178.44XDAI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDAI sang ISK và từ ISK sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XDAI sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang XDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1XDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDAI = $undefined USD, 1 XDAI = € EUR, 1 XDAI = ₹ INR , 1 XDAI = Rp IDR,1 XDAI = $ CAD, 1 XDAI = £ GBP, 1 XDAI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1531
logo BTCBTC
0.00004169
logo ETHETH
0.001776
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.48
logo BNBBNB
0.005801
logo SOLSOL
0.02532
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
18.02
logo ADAADA
4.78
logo TRXTRX
16.01
logo STETHSTETH
0.001789
logo SMARTSMART
2,480.54
logo WBTCWBTC
0.00004216
logo LINKLINK
0.2314
logo AVAXAVAX
0.1613

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDAI của bạn

01

Nhập số lượng XDAI của bạn

Nhập số lượng XDAI của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XDAI

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.